Bản dịch của từ Mulatto trong tiếng Việt

Mulatto

Noun [U/C]

Mulatto (Noun)

məlˈɑtoʊ
mjulˈætoʊ
01

Là người có nguồn gốc lai giữa da trắng và da đen, đặc biệt là người có cha hoặc mẹ là người da trắng và da đen.

A person of mixed white and black ancestry, especially a person with one white and one black parent.

Ví dụ

The mulatto woman embraced her diverse heritage with pride.

Người phụ nữ lai lịch trắng và đen ôm lấy tư bản đa dạng của mình với niềm tự hào.

The mulatto man faced discrimination due to his mixed racial background.

Người đàn ông lai lịch trắng và đen phải đối mặt với sự phân biệt đối xử do nền tảng chủng tộc lai của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mulatto

Không có idiom phù hợp