Bản dịch của từ Mulatto trong tiếng Việt
Mulatto
Noun [U/C]
Mulatto (Noun)
məlˈɑtoʊ
mjulˈætoʊ
Ví dụ
The mulatto woman embraced her diverse heritage with pride.
Người phụ nữ lai lịch trắng và đen ôm lấy tư bản đa dạng của mình với niềm tự hào.
The mulatto man faced discrimination due to his mixed racial background.
Người đàn ông lai lịch trắng và đen phải đối mặt với sự phân biệt đối xử do nền tảng chủng tộc lai của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mulatto
Không có idiom phù hợp