Bản dịch của từ Multi addressing trong tiếng Việt

Multi addressing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multi addressing(Noun)

mˈʌltisɹˌeɪdɨŋz
mˈʌltisɹˌeɪdɨŋz
01

Một hệ thống cho phép nhiều địa chỉ mạng được gán cho một giao diện mạng duy nhất.

A system that allows multiple network addresses to be assigned to a single network interface.

Ví dụ

Multi addressing(Verb)

mˈʌltisɹˌeɪdɨŋz
mˈʌltisɹˌeɪdɨŋz
01

Phân từ hiện tại của địa chỉ.

Present participle of address.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh