Bản dịch của từ Multi-addressing trong tiếng Việt
Multi-addressing
Multi-addressing (Noun)
Hành động hoặc quá trình gửi tới nhiều địa chỉ; một cơ sở để thực hiện việc này.
The action or process of delivering to multiple addresses a facility for doing this.
Multi-addressing helps charities send food to several families in need.
Multi-addressing giúp các tổ chức từ thiện gửi thực phẩm đến nhiều gia đình cần.
Many people do not understand multi-addressing in social programs.
Nhiều người không hiểu multi-addressing trong các chương trình xã hội.
How does multi-addressing improve delivery efficiency for social services?
Multi-addressing cải thiện hiệu quả giao hàng cho các dịch vụ xã hội như thế nào?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Multi-addressing cùng Chu Du Speak