Bản dịch của từ Multi addressing trong tiếng Việt
Multi addressing

Multi addressing (Noun)
Multi addressing is essential for connecting multiple devices to the network.
Địa chỉ đa điểm rất quan trọng để kết nối nhiều thiết bị với mạng.
The company's new system employs multi addressing for efficient communication.
Hệ thống mới của công ty sử dụng địa chỉ đa điểm để giao tiếp hiệu quả.
She implemented multi addressing to streamline online interactions within the community.
Cô ấy triển khai địa chỉ đa điểm để tối ưu hóa tương tác trực tuyến trong cộng đồng.
Multi addressing (Verb)
Phân từ hiện tại của địa chỉ.
Present participle of address.
She is multi addressing various social issues in her community.
Cô ấy đang địa chỉ nhiều vấn đề xã hội khác nhau trong cộng đồng của mình.
The organization is multi addressing homelessness through different programs.
Tổ chức đang địa chỉ nạn vô gia cư thông qua các chương trình khác nhau.
They are multi addressing educational disparities in the region effectively.
Họ đang địa chỉ hiệu quả sự chênh lệch giáo dục trong khu vực.
"Multi addressing" là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực mạng máy tính và truyền thông, chỉ việc gửi dữ liệu đến nhiều đích đồng thời trong cùng một phiên giao tiếp. Điều này có thể xảy ra qua việc sử dụng địa chỉ phát sóng (broadcast) hoặc đa phát (multicast). Trong khi "multi addressing" thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ, thì thuật ngữ tương tự trong tiếng Anh Anh có thể không phổ biến. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách nói và ngữ cảnh sử dụng trong từng khu vực.
Từ "multi addressing" được hình thành từ hai phần: "multi" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multus", có nghĩa là "nhiều", và "addressing", bắt nguồn từ tiếng Latin "ad + vertere", nghĩa là "hướng tới" hoặc "đổi hướng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ, liên quan đến việc gửi thông tin đến nhiều địa chỉ khác nhau trong các hệ thống mạng. Qua thời gian, "multi addressing" đã trở thành một khái niệm phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt trong giao tiếp mạng và quản lý dữ liệu.
Thuật ngữ "multi addressing" thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực mạng máy tính và giao thức dữ liệu. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kỹ thuật hoặc trong phần nghe về các hội thảo công nghệ. Tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu tập trung ở các chủ đề chuyên sâu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu và bài báo khoa học, liên quan đến việc quản lý kết nối mạng hoặc tối ưu hóa giao tiếp mạng.