Bản dịch của từ Multi addressing trong tiếng Việt

Multi addressing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multi addressing (Noun)

mˈʌltisɹˌeɪdɨŋz
mˈʌltisɹˌeɪdɨŋz
01

Một hệ thống cho phép nhiều địa chỉ mạng được gán cho một giao diện mạng duy nhất.

A system that allows multiple network addresses to be assigned to a single network interface.

Ví dụ

Multi addressing is essential for connecting multiple devices to the network.

Địa chỉ đa điểm rất quan trọng để kết nối nhiều thiết bị với mạng.

The company's new system employs multi addressing for efficient communication.

Hệ thống mới của công ty sử dụng địa chỉ đa điểm để giao tiếp hiệu quả.

She implemented multi addressing to streamline online interactions within the community.

Cô ấy triển khai địa chỉ đa điểm để tối ưu hóa tương tác trực tuyến trong cộng đồng.

Multi addressing (Verb)

mˈʌltisɹˌeɪdɨŋz
mˈʌltisɹˌeɪdɨŋz
01

Phân từ hiện tại của địa chỉ.

Present participle of address.

Ví dụ

She is multi addressing various social issues in her community.

Cô ấy đang địa chỉ nhiều vấn đề xã hội khác nhau trong cộng đồng của mình.

The organization is multi addressing homelessness through different programs.

Tổ chức đang địa chỉ nạn vô gia cư thông qua các chương trình khác nhau.

They are multi addressing educational disparities in the region effectively.

Họ đang địa chỉ hiệu quả sự chênh lệch giáo dục trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multi addressing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi addressing

Không có idiom phù hợp