Bản dịch của từ Multi partyism trong tiếng Việt

Multi partyism

Noun [U/C]Phrase

Multi partyism (Noun)

mˌʌltipɹˈætəpəst
mˌʌltipɹˈætəpəst
01

Một hệ thống chính phủ trong đó một số đảng chính trị được phép

A system of government in which several political parties are allowed

Ví dụ

Multi-partyism promotes political diversity and representation in society.

Chính trị đa đảng thúc đẩy sự đa dạng và đại diện chính trị trong xã hội.

Multi-partyism encourages competition among different political groups for governance.

Chính trị đa đảng khuyến khích sự cạnh tranh giữa các nhóm chính trị khác nhau để thống trị.

Multi partyism (Phrase)

mˌʌltipɹˈætəpəst
mˌʌltipɹˈætəpəst
01

Sự tồn tại của nhiều đảng chính trị trong một hệ thống chính trị

The existence of multiple political parties within a political system

Ví dụ

Multi-partyism promotes diverse political representation in the government.

Đa đảng hóa thúc đẩy sự đa dạng trong đại diện chính phủ.

In a multi-partyism system, citizens have more choices during elections.

Trong hệ thống đa đảng hóa, công dân có nhiều lựa chọn trong bầu cử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi partyism

Không có idiom phù hợp