Bản dịch của từ Multi partyism trong tiếng Việt
Multi partyism
Multi partyism (Noun)
Một hệ thống chính phủ trong đó một số đảng chính trị được phép
A system of government in which several political parties are allowed
Multi-partyism promotes political diversity and representation in society.
Chính trị đa đảng thúc đẩy sự đa dạng và đại diện chính trị trong xã hội.
Multi-partyism encourages competition among different political groups for governance.
Chính trị đa đảng khuyến khích sự cạnh tranh giữa các nhóm chính trị khác nhau để thống trị.
Multi partyism (Phrase)
Multi-partyism promotes diverse political representation in the government.
Đa đảng hóa thúc đẩy sự đa dạng trong đại diện chính phủ.
In a multi-partyism system, citizens have more choices during elections.
Trong hệ thống đa đảng hóa, công dân có nhiều lựa chọn trong bầu cử.