Bản dịch của từ Multi partyism trong tiếng Việt
Multi partyism

Multi partyism (Noun)
Một hệ thống chính phủ trong đó một số đảng chính trị được phép.
A system of government in which several political parties are allowed.
Multi-partyism promotes political diversity and representation in society.
Chính trị đa đảng thúc đẩy sự đa dạng và đại diện chính trị trong xã hội.
Multi-partyism encourages competition among different political groups for governance.
Chính trị đa đảng khuyến khích sự cạnh tranh giữa các nhóm chính trị khác nhau để thống trị.
Multi-partyism allows citizens to choose from various political ideologies and platforms.
Chính trị đa đảng cho phép công dân lựa chọn từ các ý thức chính trị và nền tảng khác nhau.
Multi partyism (Phrase)
Multi-partyism promotes diverse political representation in the government.
Đa đảng hóa thúc đẩy sự đa dạng trong đại diện chính phủ.
In a multi-partyism system, citizens have more choices during elections.
Trong hệ thống đa đảng hóa, công dân có nhiều lựa chọn trong bầu cử.
The country's stability is maintained through multi-partyism principles.
Sự ổn định của đất nước được duy trì thông qua nguyên tắc đa đảng hóa.
Chủ nghĩa đa đảng (multi-partyism) là hệ thống chính trị trong đó nhiều đảng phái chính trị có thể tham gia cạnh tranh trong các cuộc bầu cử. Khái niệm này thường ngụ ý rằng sự tồn tại của đa dạng các đảng phái sẽ tạo ra tính đại diện cao hơn cho các tầng lớp xã hội khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "multi-party system" để chỉ cùng một khái niệm. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ.
Từ "multi partyism" xuất phát từ hai thành tố: "multi-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multus", nghĩa là "nhiều", và "party" từ tiếng Latin "partire", có nghĩa là "phân chia". Multi partyism đề cập đến hệ thống chính trị có sự tham gia của nhiều đảng phái. Thuật ngữ này phản ánh lịch sử phát triển của các chế độ dân chủ, trong đó sự đa dạng ý kiến và lợi ích được coi là yếu tố thiết yếu để bảo đảm quyền đại diện và sự cân bằng quyền lực trong xã hội.
Khái niệm "multi partyism" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị, đề cập đến hệ thống nơi nhiều đảng phái tham gia vào quá trình chính trị. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và thảo luận liên quan đến chính trị, xã hội, và các vấn đề toàn cầu, nhưng không phổ biến trong các bài nghe hoặc nói. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc nghiên cứu chính trị, các bài báo khoa học xã hội và các hội thảo về dân chủ và quyền con người.