Bản dịch của từ Multicultural trong tiếng Việt

Multicultural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multicultural(Adjective)

mˌʌltɪkˈʌltʃərəl
ˌməɫtiˈkəɫtʃɝəɫ
01

Đại diện hoặc bao gồm những người có nền văn hóa khác nhau.

Representing or including people of different cultural backgrounds

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc bao gồm nhiều nhóm văn hóa hoặc dân tộc khác nhau trong một xã hội.

Relating to or constituting several cultural or ethnic groups within a society

Ví dụ