Bản dịch của từ Multicultural trong tiếng Việt
Multicultural

Multicultural (Adjective)
The multicultural festival celebrated various traditions from different countries.
Lễ hội đa văn hóa kỷ niệm các truyền thống từ nhiều quốc gia.
Our school promotes multicultural awareness through diverse student activities.
Trường chúng tôi thúc đẩy nhận thức đa văn hóa thông qua các hoạt động sinh viên đa dạng.
Living in a multicultural neighborhood allows for exposure to various customs.
Sống trong một khu phố đa văn hóa cho phép tiếp xúc với nhiều phong tục khác nhau.
Họ từ
Từ "multicultural" có nghĩa là liên quan đến hoặc bao gồm nhiều nền văn hóa khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả xã hội hoặc cộng đồng nơi có sự hiện diện và giao thoa của các nền văn hóa khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "multicultural" đôi khi được hiểu một cách khác nhau tùy thuộc vào các vấn đề xã hội cụ thể của từng quốc gia.
Từ "multicultural" bắt nguồn từ tiếng Latin "multus", có nghĩa là "nhiều", và "cultura", có nghĩa là "văn hóa". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20, đề cập đến sự hiện diện và giao thoa của nhiều nền văn hóa trong một xã hội nhất định. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự đa dạng văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng và bảo tồn các giá trị văn hóa khác nhau trong cộng đồng.
Từ "multicultural" xuất hiện thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về sự đa dạng văn hóa trong xã hội hiện đại. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các bài nghiên cứu văn hóa, giáo dục và xã hội, khi phân tích những lợi ích và thách thức của sự giao thoa văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong các buổi hội thảo, báo cáo và tài liệu chính sách liên quan đến cộng đồng đa văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp