Bản dịch của từ Multigravida trong tiếng Việt

Multigravida

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multigravida (Noun)

01

Một người phụ nữ (hoặc động vật cái) đang hoặc đã mang thai ít nhất lần thứ hai.

A woman or female animal that is or has been pregnant for at least a second time.

Ví dụ

Maria is a multigravida who has three children under five years old.

Maria là một người đã sinh con ba lần dưới năm tuổi.

Many multigravida women face unique challenges during their pregnancies.

Nhiều phụ nữ đã sinh con gặp khó khăn đặc biệt trong thai kỳ.

Is she a multigravida or a first-time mother?

Cô ấy đã sinh con chưa hay là lần đầu làm mẹ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multigravida cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multigravida

Không có idiom phù hợp