Bản dịch của từ Multigravida trong tiếng Việt
Multigravida

Multigravida (Noun)
Maria is a multigravida who has three children under five years old.
Maria là một người đã sinh con ba lần dưới năm tuổi.
Many multigravida women face unique challenges during their pregnancies.
Nhiều phụ nữ đã sinh con gặp khó khăn đặc biệt trong thai kỳ.
Is she a multigravida or a first-time mother?
Cô ấy đã sinh con chưa hay là lần đầu làm mẹ?
"Multigravida" là một thuật ngữ y học được sử dụng để chỉ một phụ nữ đã mang thai nhiều hơn một lần. Từ này được cấu thành từ tiền tố "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "gravida" có nghĩa là "mang thai". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sản khoa để phân loại tình trạng sinh sản của phụ nữ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "multigravida" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "multi-" nghĩa là "nhiều" và "gravida" có nghĩa là "mang thai". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ một người phụ nữ đã từng mang thai nhiều lần. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh trực tiếp nội dung nghĩa của từ, thể hiện tình trạng mang thai nhiều lần, từ đó phục vụ cho các nghiên cứu và phân tích liên quan đến sức khỏe sinh sản và thai kỳ.
"Multigravida" là thuật ngữ y học chỉ người phụ nữ đã từng mang thai nhiều lần. Trong bối cảnh IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong lĩnh vực y tế, "multigravida" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thai sản, chăm sóc sức khỏe phụ nữ và thống kê dân số, đặc biệt liên quan đến kinh nghiệm sinh con và quản lý thai kỳ.