Bản dịch của từ Multigravida trong tiếng Việt
Multigravida
Noun [U/C]
Multigravida (Noun)
Ví dụ
Maria is a multigravida who has three children under five years old.
Maria là một người đã sinh con ba lần dưới năm tuổi.
Many multigravida women face unique challenges during their pregnancies.
Nhiều phụ nữ đã sinh con gặp khó khăn đặc biệt trong thai kỳ.
Is she a multigravida or a first-time mother?
Cô ấy đã sinh con chưa hay là lần đầu làm mẹ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Multigravida
Không có idiom phù hợp