Bản dịch của từ Multivalent trong tiếng Việt

Multivalent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multivalent (Adjective)

mʌltəvˈeɪlnt
mʌltəvˈeɪlnt
01

(của kháng nguyên hoặc kháng thể) có một số vị trí có thể xảy ra sự gắn kết với kháng thể hoặc kháng nguyên.

Of an antigen or antibody having several sites at which attachment to an antibody or antigen can occur.

Ví dụ

Her multivalent personality makes her popular in social gatherings.

Tính cách đa mặt của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong các buổi tụ tập xã hội.

He is not multivalent and prefers to stay away from social events.

Anh ấy không đa mặt và thích tránh xa các sự kiện xã hội.

Is being multivalent important for success in social interactions?

Việc có tính đa mặt có quan trọng cho việc thành công trong giao tiếp xã hội không?

02

Có hoặc có nhiều ứng dụng, cách giải thích, ý nghĩa hoặc giá trị.

Having or susceptible of many applications interpretations meanings or values.

Ví dụ

Her multivalent personality makes her popular among different social groups.

Tính cách đa dạng của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong các nhóm xã hội khác nhau.

Not everyone appreciates the multivalent nature of social interactions in today's society.

Không phải ai cũng đánh giá cao tính đa dạng của tương tác xã hội trong xã hội ngày nay.

Is multivalent communication a key factor in building strong social connections?

Liệu việc giao tiếp đa dạng có phải là yếu tố chính trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multivalent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multivalent

Không có idiom phù hợp