Bản dịch của từ Multivalent trong tiếng Việt
Multivalent

Multivalent (Adjective)
Her multivalent personality makes her popular in social gatherings.
Tính cách đa mặt của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong các buổi tụ tập xã hội.
He is not multivalent and prefers to stay away from social events.
Anh ấy không đa mặt và thích tránh xa các sự kiện xã hội.
Is being multivalent important for success in social interactions?
Việc có tính đa mặt có quan trọng cho việc thành công trong giao tiếp xã hội không?
Có hoặc có nhiều ứng dụng, cách giải thích, ý nghĩa hoặc giá trị.
Having or susceptible of many applications interpretations meanings or values.
Her multivalent personality makes her popular among different social groups.
Tính cách đa dạng của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong các nhóm xã hội khác nhau.
Not everyone appreciates the multivalent nature of social interactions in today's society.
Không phải ai cũng đánh giá cao tính đa dạng của tương tác xã hội trong xã hội ngày nay.
Is multivalent communication a key factor in building strong social connections?
Liệu việc giao tiếp đa dạng có phải là yếu tố chính trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Họ từ
"Multivalent" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong hóa học, sinh học và triết học, chỉ tính chất của một thực thể có nhiều giá trị, vai trò hoặc tác dụng khác nhau. Trong hóa học, nó miêu tả hóa trị của một nguyên tố có khả năng kết hợp với nhiều nguyên tử khác. Trong truyền thống Anh-Mỹ, "multivalent" giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng áp dụng thuật ngữ này nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật, trong khi người Mỹ thường sử dụng hơn trong văn cảnh đối tượng có tính chất đa dạng hoặc linh hoạt hơn.
Từ "multivalent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "multi-" nghĩa là "nhiều" và "valent" từ "valens", nghĩa là "mạnh" hoặc "có giá trị". Từ này ban đầu được sử dụng trong hóa học để chỉ các nguyên tố có nhiều khả năng kết hợp với những nguyên tố khác. Có sự chuyển biến trong nghĩa đen sang nghĩa bóng, nơi "multivalent" hiện nay chỉ những khía cạnh đa dạng hoặc nhiều giá trị mà một khái niệm, sự việc có thể mang lại, phản ánh sự phong phú trong ngữ nghĩa.
Từ "multivalent" được sử dụng trong bốn phần của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến hóa học và sinh học, nhằm chỉ những hợp chất có khả năng hình thành nhiều liên kết hóa học. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực xã hội, như trong lý thuyết chính trị hoặc văn hóa, để mô tả những thực thể hoặc ý tưởng có nhiều chiều kích và giá trị khác nhau, tạo nên sự phức tạp trong phân tích và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp