Bản dịch của từ Multiverse trong tiếng Việt
Multiverse

Multiverse (Noun)
Một không gian hoặc vương quốc giả định bao gồm một số vũ trụ, trong đó vũ trụ của chúng ta chỉ là một.
A hypothetical space or realm consisting of a number of universes of which our own universe is only one.
The multiverse theory suggests many social realities exist simultaneously.
Lý thuyết đa vũ trụ gợi ý nhiều thực tại xã hội tồn tại đồng thời.
Many scientists do not believe in the multiverse concept.
Nhiều nhà khoa học không tin vào khái niệm đa vũ trụ.
Is the multiverse a valid explanation for social behavior differences?
Liệu đa vũ trụ có phải là lời giải thích hợp lý cho sự khác biệt hành vi xã hội không?
"Multiverse" là một thuật ngữ chỉ một tập hợp của nhiều vũ trụ song song, mỗi vũ trụ có thể có các quy luật vật lý và thời gian khác nhau. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như vật lý lý thuyết, triết học, và văn hóa đại chúng. Trong tiếng Anh, "multiverse" được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "multiverse" bắt nguồn từ tiếng Latin, với thành phần "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "universe" xuất phát từ tiếng Latin "universum", có nghĩa là "vũ trụ". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 20 để mô tả khái niệm về nhiều vũ trụ song song tồn tại độc lập với nhau. Ý tưởng này không chỉ mang tính triết học mà còn có sự liên hệ mật thiết với vật lý lý thuyết, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của thực tại cũng như không gian.
Từ "multiverse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết về khoa học viễn tưởng hoặc triết học. Trong ngữ cảnh học thuật, "multiverse" thường được thảo luận trong lĩnh vực vật lý lý thuyết, nơi nó mô tả một tập hợp các vũ trụ song song. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng, liên quan đến phim ảnh và trò chơi điện tử, nơi nó phản ánh các khái niệm đa vũ trụ.