Bản dịch của từ Multiverse trong tiếng Việt

Multiverse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiverse (Noun)

mˌʌltˈivɝs
mˌʌltˈivɝs
01

Một không gian hoặc vương quốc giả định bao gồm một số vũ trụ, trong đó vũ trụ của chúng ta chỉ là một.

A hypothetical space or realm consisting of a number of universes of which our own universe is only one.

Ví dụ

The multiverse theory suggests many social realities exist simultaneously.

Lý thuyết đa vũ trụ gợi ý nhiều thực tại xã hội tồn tại đồng thời.

Many scientists do not believe in the multiverse concept.

Nhiều nhà khoa học không tin vào khái niệm đa vũ trụ.

Is the multiverse a valid explanation for social behavior differences?

Liệu đa vũ trụ có phải là lời giải thích hợp lý cho sự khác biệt hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiverse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiverse

Không có idiom phù hợp