Bản dịch của từ Mumbles trong tiếng Việt

Mumbles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mumbles (Verb)

mˈʌmblz
mˈʌmblz
01

Nói điều gì đó không rõ ràng và nhỏ nhẹ, khiến người khác khó nghe.

Say something indistinctly and quietly making it difficult for others to hear.

Ví dụ

During the meeting, John mumbles his ideas about social change.

Trong cuộc họp, John thì thầm ý tưởng của mình về thay đổi xã hội.

She does not mumbles when discussing important social issues.

Cô ấy không thì thầm khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Why does Mark always mumbles during our social gatherings?

Tại sao Mark luôn thì thầm trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng ta?

Dạng động từ của Mumbles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mumble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mumbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mumbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mumbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mumbling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mumbles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mumbles

Không có idiom phù hợp