Bản dịch của từ Muni trong tiếng Việt
Muni

Muni (Noun)
The muni lived in a remote cave, meditating in solitude.
Người muni sống trong một hang động hẻo lánh, thiền định một mình.
Villagers sought blessings from the wise muni during the festival.
Người dân làng tìm sự phúc lành từ người muni thông thái trong lễ hội.
The muni's teachings on compassion resonated deeply with the community.
Những bài giảng về lòng từ bi của muni gây nhiều ảnh hưởng sâu rộng trong cộng đồng.
Từ "muni" là viết tắt của "municipal bond", một loại trái phiếu được phát hành bởi chính quyền địa phương nhằm mục đích tài trợ cho các dự án công cộng, như xây dựng hạ tầng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn. "Muni" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tài chính và đầu tư, và được diễn đạt ngắn gọn trong ngữ cảnh tài chính ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "muni" có nguồn gốc từ tiếng Latin "muni-", thuộc động từ "munire", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "củng cố". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người có thể nhận thức và thực hiện trách nhiệm đối với cộng đồng. Ngày nay, "muni" được sử dụng để mô tả các công trình công cộng hoặc dịch vụ mà chính phủ cung cấp, giữ nguyên ý nghĩa của sự bảo vệ và phục vụ lợi ích chung.
Từ "muni" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và chủ yếu được hiểu là viết tắt của "municipal", thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến chính quyền địa phương hoặc đô thị. "Muni" có thể được sử dụng trong các tài liệu chính trị hoặc tài chính, đặc biệt là khi thảo luận về trái phiếu đô thị.