Bản dịch của từ Muni trong tiếng Việt

Muni

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muni (Noun)

mjˈuni
mjˈuni
01

(đặc biệt là ở ấn độ) một người thánh thiện đầy cảm hứng; một nhà khổ hạnh, ẩn sĩ hoặc nhà hiền triết.

(especially in india) an inspired holy person; an ascetic, hermit, or sage.

Ví dụ

The muni lived in a remote cave, meditating in solitude.

Người muni sống trong một hang động hẻo lánh, thiền định một mình.

Villagers sought blessings from the wise muni during the festival.

Người dân làng tìm sự phúc lành từ người muni thông thái trong lễ hội.

The muni's teachings on compassion resonated deeply with the community.

Những bài giảng về lòng từ bi của muni gây nhiều ảnh hưởng sâu rộng trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muni/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muni

Không có idiom phù hợp