Bản dịch của từ Muscarine trong tiếng Việt

Muscarine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscarine (Noun)

mˈʌskəɹɪn
mˈʌskəɹɪn
01

Một hợp chất độc có trong một số loại nấm, bao gồm cả nấm ruồi.

A poisonous compound present in certain fungi including the fly agaric.

Ví dụ

Muscarine can be found in the fly agaric mushroom, causing poisoning.

Muscarine có thể được tìm thấy trong nấm fly agaric, gây ngộ độc.

Many people do not recognize muscarine's dangers in social gatherings.

Nhiều người không nhận ra nguy hiểm của muscarine trong các buổi tụ tập xã hội.

Is muscarine present in mushrooms commonly served at parties?

Muscarine có tồn tại trong các loại nấm thường được phục vụ tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muscarine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muscarine

Không có idiom phù hợp