Bản dịch của từ Muscarine trong tiếng Việt
Muscarine

Muscarine (Noun)
Muscarine can be found in the fly agaric mushroom, causing poisoning.
Muscarine có thể được tìm thấy trong nấm fly agaric, gây ngộ độc.
Many people do not recognize muscarine's dangers in social gatherings.
Nhiều người không nhận ra nguy hiểm của muscarine trong các buổi tụ tập xã hội.
Is muscarine present in mushrooms commonly served at parties?
Muscarine có tồn tại trong các loại nấm thường được phục vụ tại các bữa tiệc không?
Muscarine là một alkaloid tự nhiên có trong một số loại nấm thuộc giống Amanita, đặc biệt là Amanita muscaria. Nó là một chất gây độc, tác động lên hệ thần kinh đối giao cảm, kích thích các thụ thể muscarinic. Trong tiếng Anh, "muscarine" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Muscarine được nghiên cứu trong lĩnh vực độc học và dược lý, do tiềm năng gây hại cho con người và động vật.
Muscarine có nguồn gốc từ tiếng Latin "musca", có nghĩa là "ruồi", phản ánh sự liên kết của hợp chất này với nấm mốc Amanita muscaria, thường được gọi là nấm ruồi. Được xác định lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19, muscarine được biết đến như một chất gây độc thần kinh, kích thích hệ thần kinh đối giao cảm. Tính chất này vẫn giữ nguyên trong ý nghĩa hiện đại của từ, liên kết mật thiết với các tác dụng sinh học của nó trong nghiên cứu dược lý.
Muscarine là một thuật ngữ thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Điều này chủ yếu do tính chất chuyên ngành của từ, liên quan đến hóa học và sinh học. Muscarine thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh lý học, các nghiên cứu về hệ thần kinh và tác động của các chất độc hại trong thực vật. Từ này chính xác hơn trong các tài liệu chuyên môn và y học hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.