Bản dịch của từ Muscimol trong tiếng Việt

Muscimol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscimol (Noun)

mˈʌsmɨkəl
mˈʌsmɨkəl
01

Một hợp chất gây nghiện và gây ảo giác được tìm thấy trong nấm ruồi và các loại nấm khác.

A narcotic and hallucinogenic compound found in the fly agaric and other fungi.

Ví dụ

Muscimol can cause hallucinations during social gatherings, like festivals.

Muscimol có thể gây ảo giác trong các buổi tụ tập xã hội, như lễ hội.

Many people do not understand the effects of muscimol on behavior.

Nhiều người không hiểu tác động của muscimol đến hành vi.

Is muscimol safe to consume at social events like parties?

Muscimol có an toàn để tiêu thụ trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muscimol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muscimol

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.