Bản dịch của từ Muscimol trong tiếng Việt
Muscimol
Muscimol (Noun)
Muscimol can cause hallucinations during social gatherings, like festivals.
Muscimol có thể gây ảo giác trong các buổi tụ tập xã hội, như lễ hội.
Many people do not understand the effects of muscimol on behavior.
Nhiều người không hiểu tác động của muscimol đến hành vi.
Is muscimol safe to consume at social events like parties?
Muscimol có an toàn để tiêu thụ trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
Muscimol là một hợp chất hóa học tự nhiên được tìm thấy chủ yếu trong nấm Amanita muscaria, được biết đến như nấm bay. Hợp chất này có tác dụng thần kinh mạnh mẽ, có thể gây ra các hiệu ứng như ảo giác và thư giãn. Muscimol tương tác với các thụ thể GABA trong não, ảnh hưởng đến trạng thái tâm trí của con người. Nghiên cứu hiện nay đang tập trung vào các ứng dụng tiềm năng của muscimol trong điều trị tâm lý và thần kinh.
Muscimol là một hợp chất có nguồn gốc từ nấm Amanita muscaria, có tên gọi trong tiếng Latinh là "muscus", nghĩa là "ruồi". Từ này phản ánh sự liên kết giữa nấm này và các loài côn trùng, với việc nó thường được cho là có tác dụng dẫn dụ ruồi. Muscimol được biết đến như một chất hướng thần, có tác dụng gây ảo giác và được nghiên cứu vì ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Sự kết hợp giữa tên gọi và tác dụng sinh lý hiện tại của muscimol thể hiện rõ nguồn gốc của nó từ thiên nhiên và mối quan hệ với cảm xúc con người.
Muscimol là một hợp chất tự nhiên có trong nấm ma thuật, thường được nghiên cứu trong lĩnh vực hóa sinh và y học. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó không nằm trong từ vựng học thuật chính thống. Muscimol thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, thảo dược, hoặc trong các cuộc thảo luận về tác dụng của nấm đối với tâm lý và sức khỏe con người.