Bản dịch của từ Muscleman trong tiếng Việt
Muscleman

Muscleman (Noun)
Một người đàn ông to lớn, khỏe mạnh, đặc biệt là người được dùng để bảo vệ hoặc đe dọa người khác.
A large strong man especially one employed for protection or to intimidate people.
The muscleman at the club ensured everyone's safety during the event.
Người đàn ông cơ bắp ở câu lạc bộ đảm bảo an toàn cho mọi người trong sự kiện.
Not every muscleman can handle social situations with grace.
Không phải người đàn ông cơ bắp nào cũng có thể xử lý tình huống xã hội một cách duyên dáng.
Is the muscleman really necessary for the social gathering tonight?
Người đàn ông cơ bắp có thực sự cần thiết cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
Từ "muscleman" chỉ người đàn ông có cơ bắp phát triển, thường liên quan đến thể hình và thể thao. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh kể về những người tham gia các hoạt động thể chất đặc biệt như thể hình hoặc võ thuật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "muscleman" với cùng ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Trong văn viết và phát âm, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng sự phổ biến có thể khác nhau tùy theo khu vực.
Từ "muscleman" có nguồn gốc từ tiếng Latin "musculus", có nghĩa là "cơ bắp" hoặc "chuột". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ các cơ bắp có hình dáng tương tự như chuột. Vào thế kỷ 19, "muscleman" trở thành thuật ngữ chỉ những người có cơ bắp phát triển, thường là lực sĩ hoặc người tập thể hình. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy quá trình chuyển hóa từ khái niệm sinh học sang ý nghĩa văn hóa, thể hiện sức mạnh và sự cường tráng.
Từ "muscleman" có tần suất xuất hiện hạn chế trong các phần thi của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường ít xuất hiện do nội dung chủ yếu tập trung vào kiến thức chính xác và từ vựng chung. Trong phần Nói và Viết, "muscleman" có thể được sử dụng khi thảo luận về thể hình hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thể thao, văn hóa thể hình, và truyền thông thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp