Bản dịch của từ Muscleman trong tiếng Việt

Muscleman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscleman (Noun)

mˈʌsləmən
mˈʌsləmən
01

Một người đàn ông to lớn, khỏe mạnh, đặc biệt là người được dùng để bảo vệ hoặc đe dọa người khác.

A large strong man especially one employed for protection or to intimidate people.

Ví dụ

The muscleman at the club ensured everyone's safety during the event.

Người đàn ông cơ bắp ở câu lạc bộ đảm bảo an toàn cho mọi người trong sự kiện.

Not every muscleman can handle social situations with grace.

Không phải người đàn ông cơ bắp nào cũng có thể xử lý tình huống xã hội một cách duyên dáng.

Is the muscleman really necessary for the social gathering tonight?

Người đàn ông cơ bắp có thực sự cần thiết cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muscleman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muscleman

Không có idiom phù hợp