Bản dịch của từ Muscular stiffening trong tiếng Việt
Muscular stiffening

Muscular stiffening (Noun)
After the argument, I felt muscular stiffening in my shoulders.
Sau cuộc tranh cãi, tôi cảm thấy cơ bắp cứng lại ở vai.
Muscular stiffening does not always happen during social gatherings.
Cơ bắp không phải lúc nào cũng cứng lại trong các buổi gặp mặt xã hội.
Does muscular stiffening occur when people feel anxious in groups?
Cơ bắp có cứng lại khi mọi người cảm thấy lo lắng trong nhóm không?
Cứng cơ (muscular stiffening) là hiện tượng xảy ra khi cơ bắp trở nên cứng và khó khăn trong việc di chuyển, thường xuất hiện sau khi tập luyện hoặc do chấn thương. Tình trạng này có thể dẫn đến cảm giác khó chịu và giảm khả năng vận động. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "muscle stiffness" nhưng ý nghĩa không thay đổi.
Thuật ngữ "muscular stiffening" xuất phát từ tiếng Latin "musculus", nghĩa là cơ bắp, kết hợp với từ "stiffening", có nguồn gốc từ "stiffe", có nghĩa là cứng. Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy rằng thuật ngữ này mô tả sự gia tăng độ cứng của cơ bắp, thường xảy ra trong các tình huống như co giật hoặc cơn đau nhức cơ. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học để chỉ hiện tượng cứng cơ trong các rối loạn thần kinh và cơ học.
Cụm từ "muscular stiffening" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến y khoa, sinh lý học hoặc nghiên cứu thể thao. Thường được sử dụng để mô tả hiện tượng cứng cơ do hoạt động thể chất hoặc sự phục hồi sau chấn thương. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, phục hồi chức năng hoặc các bài thuyết trình khoa học về thể lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp