Bản dịch của từ Muscular stiffening trong tiếng Việt
Muscular stiffening
Noun [U/C]
Muscular stiffening (Noun)
mˈʌskjəlɚ stˈɪfənɨŋ
mˈʌskjəlɚ stˈɪfənɨŋ
Ví dụ
After the argument, I felt muscular stiffening in my shoulders.
Sau cuộc tranh cãi, tôi cảm thấy cơ bắp cứng lại ở vai.
Muscular stiffening does not always happen during social gatherings.
Cơ bắp không phải lúc nào cũng cứng lại trong các buổi gặp mặt xã hội.
Does muscular stiffening occur when people feel anxious in groups?
Cơ bắp có cứng lại khi mọi người cảm thấy lo lắng trong nhóm không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Muscular stiffening cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Muscular stiffening
Không có idiom phù hợp