Bản dịch của từ Mustard gas trong tiếng Việt
Mustard gas

Mustard gas (Noun Countable)
Chất lỏng màu vàng nâu, gây bỏng rát hoặc phồng rộp khi chạm vào da và được sử dụng trong chiến tranh làm vũ khí.
A yellowbrown liquid that causes painful burning or blistering when it touches the skin and is used in war as a weapon.
Mustard gas was used in World War I to harm soldiers.
Khí mustard đã được sử dụng trong Thế chiến I để gây hại cho lính.
Many countries do not use mustard gas in warfare today.
Nhiều quốc gia không sử dụng khí mustard trong chiến tranh ngày nay.
Is mustard gas still a threat in modern conflicts?
Khí mustard vẫn là một mối đe dọa trong các xung đột hiện đại sao?
Gas mustard, hay còn gọi là khí mù tạt, là một loại chất độc hóa học được sử dụng trong chiến tranh thế giới thứ nhất. Chất này có đặc tính gây bỏng nặng cho da và niêm mạc, đồng thời ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ hô hấp. Trong tiếng Anh, từ "mustard gas" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm “a” ở “gas” có thể nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "mustard gas" xuất phát từ tiếng Anh, với "mustard" mô tả màu sắc vàng nâu giống như cây cải củ và "gas" chỉ dạng khí. Chất này được phát hiện lần đầu trong Thế chiến I, có nguồn gốc từ hợp chất hóa học sulfur mustard, có gốc từ tiếng Latin "sulfur" (lưu huỳnh). Sự liên kết này làm nổi bật tính chất độc hại và khả năng gây tổn thương nghiêm trọng cho phổi và da của nó, cũng như sự ám ảnh về chiến tranh hóa học trong lịch sử nhân loại.
Chất "mustard gas" (khí mustard) là một từ ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh hóa học, lịch sử quân sự, và nghiên cứu hóa học. Khí mustard thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động của vũ khí hóa học đối với sức khỏe con người và sự phát triển của các quy định quốc tế nhằm kiểm soát và cấm sử dụng loại vũ khí này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp