Bản dịch của từ Mustard gas trong tiếng Việt

Mustard gas

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mustard gas (Noun Countable)

mˈʌstəɹd gæs
mˈʌstəɹd gæs
01

Chất lỏng màu vàng nâu, gây bỏng rát hoặc phồng rộp khi chạm vào da và được sử dụng trong chiến tranh làm vũ khí.

A yellowbrown liquid that causes painful burning or blistering when it touches the skin and is used in war as a weapon.

Ví dụ

Mustard gas was used in World War I to harm soldiers.

Khí mustard đã được sử dụng trong Thế chiến I để gây hại cho lính.

Many countries do not use mustard gas in warfare today.

Nhiều quốc gia không sử dụng khí mustard trong chiến tranh ngày nay.

Is mustard gas still a threat in modern conflicts?

Khí mustard vẫn là một mối đe dọa trong các xung đột hiện đại sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mustard gas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mustard gas

Không có idiom phù hợp