Bản dịch của từ Mutism trong tiếng Việt
Mutism

Mutism (Noun)
Her mutism made it hard for her to join social activities.
Chứng câm của cô ấy khiến việc tham gia hoạt động xã hội khó khăn.
His mutism does not stop him from making friends.
Chứng câm của anh ấy không ngăn cản việc kết bạn.
Is mutism common among children in social situations?
Chứng câm có phổ biến ở trẻ em trong các tình huống xã hội không?
Mutism (Noun Countable)
Many children experience mutism in social situations like school events.
Nhiều trẻ em gặp phải tình trạng không nói trong các tình huống xã hội như sự kiện trường.
She does not show signs of mutism during group discussions.
Cô ấy không biểu hiện dấu hiệu không nói trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is mutism common among students in large classrooms during presentations?
Tình trạng không nói có phổ biến trong số sinh viên ở lớp học lớn không?
Họ từ
Mutism, được hiểu là tình trạng không nói, thường xuất hiện ở trẻ em và có thể liên quan đến các yếu tố tâm lý hoặc thần kinh. Trong trường hợp thường gặp nhất, được gọi là "mutism chọn lọc", người bệnh sẽ không nói trong một số tình huống nhất định trong khi có thể nói bình thường ở những môi trường khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể dao động với âm nhấn và độ kéo dài của các âm tiết.
Từ "mutism" có nguồn gốc từ từ Latin "mutus", có nghĩa là "im lặng" hoặc "không nói". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19 để chỉ trạng thái không phát âm hay không giao tiếp bằng lời nói, thường xuất hiện trong các rối loạn tâm lý hoặc do tổn thương thần kinh. Ý nghĩa hiện tại của "mutism" vẫn duy trì sự nhấn mạnh vào sự thiếu thốn trong giao tiếp verbal, phản ánh tình trạng diễn ra trong nhiều ngữ cảnh tâm thần và y tế.
Từ "mutism" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và sức khỏe tâm thần, nhưng ít thấy trong phần Nói và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Ngoài ra, "mutism" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu và tài liệu y khoa để mô tả tình trạng không nói của bệnh nhân, thường liên quan đến các rối loạn tâm lý hoặc chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp