Bản dịch của từ Mutism trong tiếng Việt

Mutism

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutism (Noun)

mjˈutɪzəm
mjˈutɪzəm
01

Một tình trạng đặc trưng bởi việc không thể nói được do các yếu tố thể chất hoặc tâm lý.

A condition characterized by an inability to speak due to physical or psychological factors.

Ví dụ

Her mutism made it hard for her to join social activities.

Chứng câm của cô ấy khiến việc tham gia hoạt động xã hội khó khăn.

His mutism does not stop him from making friends.

Chứng câm của anh ấy không ngăn cản việc kết bạn.

Is mutism common among children in social situations?

Chứng câm có phổ biến ở trẻ em trong các tình huống xã hội không?

Mutism (Noun Countable)

mjˈutɪzəm
mjˈutɪzəm
01

Những trường hợp không thể nói được.

Instances of being unable to speak.

Ví dụ

Many children experience mutism in social situations like school events.

Nhiều trẻ em gặp phải tình trạng không nói trong các tình huống xã hội như sự kiện trường.

She does not show signs of mutism during group discussions.

Cô ấy không biểu hiện dấu hiệu không nói trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is mutism common among students in large classrooms during presentations?

Tình trạng không nói có phổ biến trong số sinh viên ở lớp học lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutism

Không có idiom phù hợp