Bản dịch của từ Muttering trong tiếng Việt

Muttering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muttering (Verb)

mˈʌtɚɪŋ
mˈʌtɚɪŋ
01

Nói với giọng trầm hoặc hầu như không nghe được.

Speak in a low or barely audible manner.

Ví dụ

She was muttering quietly about the unfair treatment at work.

Cô ấy đang lầm bầm một cách nhẹ nhàng về sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc.

He is not muttering about the new social policies anymore.

Anh ấy không còn lầm bầm về các chính sách xã hội mới nữa.

Are they muttering about the upcoming community meeting?

Họ có đang lầm bầm về cuộc họp cộng đồng sắp tới không?

Muttering (Noun)

01

Một âm thanh thấp, liên tục và không rõ ràng.

A low continuous and indistinct sound.

Ví dụ

The muttering crowd grew louder during the social protest last Saturday.

Đám đông thì thầm lớn hơn trong cuộc biểu tình xã hội tuần trước.

There was no muttering among the audience during the formal event.

Không có tiếng thì thầm nào trong khán giả trong sự kiện trang trọng.

Is the muttering from the group about the new social policy?

Có phải tiếng thì thầm từ nhóm về chính sách xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muttering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muttering

Không có idiom phù hợp