Bản dịch của từ Muttering trong tiếng Việt
Muttering

Muttering (Verb)
She was muttering quietly about the unfair treatment at work.
Cô ấy đang lầm bầm một cách nhẹ nhàng về sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc.
He is not muttering about the new social policies anymore.
Anh ấy không còn lầm bầm về các chính sách xã hội mới nữa.
Are they muttering about the upcoming community meeting?
Họ có đang lầm bầm về cuộc họp cộng đồng sắp tới không?
Muttering (Noun)
Một âm thanh thấp, liên tục và không rõ ràng.
A low continuous and indistinct sound.
The muttering crowd grew louder during the social protest last Saturday.
Đám đông thì thầm lớn hơn trong cuộc biểu tình xã hội tuần trước.
There was no muttering among the audience during the formal event.
Không có tiếng thì thầm nào trong khán giả trong sự kiện trang trọng.
Is the muttering from the group about the new social policy?
Có phải tiếng thì thầm từ nhóm về chính sách xã hội mới không?
Họ từ
"Muttering" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nói một cách không rõ ràng hoặc thì thầm. Từ này thường chỉ hành vi phát ra âm thanh nhỏ, khó nghe, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc phàn nàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "muttering" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự điều chỉnh về ngữ điệu và nhịp điệu trong phát âm. Trong văn cảnh hội thoại, "muttering" có thể thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc sự không thoải mái.
Từ "muttering" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mutteren", có nguồn gốc từ tiếng Đức "murren", mang nghĩa là nói khe khẽ hoặc lầm bầm. Cái gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó thể hiện sự tiếp nối trong việc diễn đạt cảm xúc tiêu cực, như sự không hài lòng hoặc giận dỗi. Sự phát triển của từ này từ những câu diễn đạt âm thanh không rõ ràng cho thấy cách mà ngôn ngữ phản ánh tâm trạng và tình huống xã hội.
Điều tra từ "muttering" cho thấy đây là một từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "muttering" thường liên quan đến những tình huống như nói lén hay bực tức, thể hiện sự không hài lòng hoặc phản đối ngầm. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong văn học hoặc khi phân tích cảm xúc trong các báo cáo xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp