Bản dịch của từ Mutually beneficial trong tiếng Việt
Mutually beneficial

Mutually beneficial (Adjective)
Mutually beneficial relationships help build a stronger community.
Mối quan hệ cùng có lợi giúp xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Not all social interactions result in mutually beneficial outcomes.
Không phải tất cả các tương tác xã hội dẫn đến kết quả cùng có lợi.
Are mutually beneficial partnerships essential for societal progress?
Các đối tác cùng có lợi có phải cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?
Mutually beneficial (Adverb)
Mutually beneficial collaborations can enhance social cohesion and community development.
Sự hợp tác lợi ích lẫn nhau có thể tăng cường sự đoàn kết xã hội và phát triển cộng đồng.
Ignoring others' needs will not lead to mutually beneficial relationships.
Bỏ qua nhu cầu của người khác sẽ không dẫn đến mối quan hệ lợi ích lẫn nhau.
Are you aware of any mutually beneficial initiatives in your local community?
Bạn có nhận thức về bất kỳ sáng kiến lợi ích lẫn nhau nào trong cộng đồng địa phương của bạn không?
Cụm từ "mutually beneficial" đề cập đến một tình huống hoặc thỏa thuận mà tất cả các bên tham gia đều thu được lợi ích từ nó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thương mại, hợp tác và quan hệ đối tác, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt được lợi ích chung cho cả hai hoặc nhiều bên.
Cụm từ "mutually beneficial" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "mutuus" có nghĩa là "lẫn nhau" và "beneficus" có nghĩa là "hữu ích". Từ thế kỷ 17, cụm từ này đã được sử dụng để mô tả những tình huống mà các bên tham gia đều nhận được lợi ích. Hiện nay, nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội để chỉ các mối quan hệ hợp tác có lợi cho tất cả các bên liên quan.
Cụm từ "mutually beneficial" xuất hiện phổ biến trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hợp tác, thương mại hoặc các mối quan hệ xã hội, nhằm nhấn mạnh tính tương hỗ giữa các bên. Ngữ cảnh này giúp thí sinh phát triển khả năng diễn đạt ý tưởng về lợi ích chung một cách rõ ràng và logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
