Bản dịch của từ Myel trong tiếng Việt
Myel

Myel (Noun)
The myel is crucial for producing healthy blood cells in society.
Myel rất quan trọng để sản xuất tế bào máu khỏe mạnh trong xã hội.
The researchers did not find myel in the samples from 2023.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy myel trong các mẫu từ năm 2023.
Is the myel responsible for blood cell production in humans?
Myel có phải chịu trách nhiệm sản xuất tế bào máu ở người không?
Myel (Verb)
Doctors myel patients to check for blood disorders and diseases.
Bác sĩ chọc tủy bệnh nhân để kiểm tra rối loạn và bệnh máu.
They do not myel everyone; only high-risk patients need it.
Họ không chọc tủy cho mọi người; chỉ những bệnh nhân có nguy cơ cao.
Do doctors myel patients with unexplained fatigue regularly?
Bác sĩ có thường chọc tủy cho bệnh nhân mệt mỏi không giải thích được không?
Từ "myel" là một dạng viết tắt hoặc sai sót liên quan đến "myelin", một chất béo có vai trò quan trọng trong hệ thần kinh, giúp cách điện và tăng tốc độ truyền tín hiệu thần kinh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "myelin" được sử dụng thống nhất cả về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong nói, có sự khác biệt nhỏ trong nhịp điệu và nhấn âm giữa hai biến thể này, thường được miêu tả với trọng âm khác nhau nhưng vẫn duy trì ý nghĩa giống nhau.
Từ "myel" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "myelos", có nghĩa là "tuỷ". Trong nghiên cứu sinh học, từ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc liên quan đến tuỷ sống hoặc tuỷ xương. Sự phát triển của thuật ngữ này đã diễn ra từ các thế kỷ trước, khi các nhà khoa học bắt đầu khám phá hệ thần kinh và cấu trúc cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của "myel" phản ánh nguồn gốc của nó, đặc biệt trong các lĩnh vực y học và sinh lý học liên quan đến hệ thần kinh trung ương.
Từ "myel" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên môn trong lĩnh vực sinh học và y học, cụ thể liên quan đến tủy sống hoặc tủy xương. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, tài liệu giáo dục về hệ thần kinh hoặc mô học. Do đó, mức độ sử dụng từ này trong các bài kiểm tra tiếng Anh phổ thông và giao tiếp hàng ngày là rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp