Bản dịch của từ Myocardial trong tiếng Việt
Myocardial

Myocardial (Adjective)
(tim mạch) liên quan đến cơ tim, thành cơ dày của tim.
Cardiology relating to the myocardium the thick muscular wall of the heart.
Myocardial health is crucial for overall well-being.
Sức khỏe cơ tim quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Ignoring myocardial issues can lead to serious heart conditions.
Bỏ qua các vấn đề về cơ tim có thể dẫn đến các tình trạng tim nghiêm trọng.
Is myocardial function affected by stress and lifestyle choices?
Chức năng cơ tim có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng và lối sống không?
Họ từ
Từ "myocardial" được sử dụng trong y học để chỉ những yếu tố liên quan đến cơ tim (myocardium). Cấu trúc này có vai trò quan trọng trong việc co bóp và thực hiện chức năng bơm máu của tim. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ở Mỹ, từ này thường được nhắc đến nhiều hơn trong các nghiên cứu y khoa và lâm sàng.
Từ "myocardial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "myo-" có nghĩa là "cơ" (xuất phát từ "mys" trong tiếng Hy Lạp) và "cardial" từ "cardium" trong tiếng Latin, mang ý nghĩa "tim". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về bệnh tim. Ý nghĩa hiện tại của "myocardial" liên quan đến cơ tim, thể hiện sự tập trung vào các vấn đề và tình trạng ảnh hưởng đến cơ quan này.
Từ "myocardial" thường xuất hiện trong lĩnh vực y học, đặc biệt là khi thảo luận về các bệnh liên quan đến tim, như nhồi máu cơ tim. Trong bài thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các tài liệu chuyên môn, "myocardial" thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến bệnh lý tim mạch, sinh lý học và nghiên cứu lâm sàng, nhấn mạnh vai trò của cơ tim trong hoạt động tim mạch.