Bản dịch của từ Myofibroblast trong tiếng Việt

Myofibroblast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myofibroblast (Noun)

01

Nguyên bào sợi có một số đặc điểm hình thái và chức năng của tế bào cơ trơn; một nguyên bào sợi co bóp.

A fibroblast showing some morphological and functional characteristics of a smooth muscle cell a contractile fibroblast.

Ví dụ

Myofibroblasts play a crucial role in wound healing process.

Myofibroblasts đóng vai trò quan trọng trong quá trình lành vết thương.

Not all fibroblasts transform into myofibroblasts during tissue repair.

Không phải tất cả các fibroblasts biến đổi thành myofibroblasts trong quá trình phục hồi mô.

Do myofibroblasts have a significant impact on tissue regeneration in humans?

Myofibroblasts có tác động quan trọng đến tái tạo mô trong cơ thể người không?

Myofibroblasts play a crucial role in wound healing and tissue repair.

Myofibroblasts đóng vai trò quan trọng trong việc lành vết thương và sửa chữa mô.

Not many people are familiar with the term 'myofibroblast' in social conversations.

Không nhiều người quen thuộc với thuật ngữ 'myofibroblast' trong các cuộc trò chuyện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Myofibroblast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myofibroblast

Không có idiom phù hợp