Bản dịch của từ Myrtles trong tiếng Việt

Myrtles

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myrtles (Noun)

mˈɝtlz
mˈɝtlz
01

Bất kỳ loại cây bụi thường xanh hoặc cây nhỏ nào thuộc chi myrtus, có nguồn gốc từ các nước địa trung hải và đồ trang trí được trồng rộng rãi.

Any of various evergreen shrubs or small trees of the genus myrtus native to mediterranean countries and widely cultivated ornaments.

Ví dụ

Myrtles are beautiful plants in many Mediterranean gardens around the world.

Myrtles là những cây đẹp trong nhiều khu vườn Địa Trung Hải trên thế giới.

Myrtles do not grow well in cold climates like New York City.

Myrtles không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như thành phố New York.

Are myrtles common in residential areas of California?

Myrtles có phổ biến ở các khu dân cư của California không?

Dạng danh từ của Myrtles (Noun)

SingularPlural

Myrtle

Myrtles

Myrtles (Noun Countable)

mˈɝtlz
mˈɝtlz
01

Một loài thực vật thuộc chi myrtus.

A plant belonging to the genus myrtus.

Ví dụ

Myrtles grow well in community gardens like the one in Springfield.

Cây myrtles phát triển tốt trong các vườn cộng đồng ở Springfield.

Many people do not plant myrtles in urban areas due to space.

Nhiều người không trồng cây myrtles ở khu vực đô thị vì không gian.

Are myrtles common in parks around Los Angeles?

Cây myrtles có phổ biến trong các công viên ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myrtles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myrtles

Không có idiom phù hợp