Bản dịch của từ Naked trong tiếng Việt

Naked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naked (Adjective)

nˈeɪkəd
nˈeɪkɛd
01

(đặc biệt là cảm xúc hoặc hành vi) được thể hiện một cách cởi mở; không ngụy trang.

Especially of feelings or behaviour expressed openly undisguised.

Ví dụ

Her naked emotions were evident in her heartfelt speech.

Cảm xúc trần trụi của cô ấy rõ ràng trong bài phát biểu chân thành của cô ấy.

It's not appropriate to be nakedly honest in all situations.

Không phù hợp khi trần trụi thật thà trong mọi tình huống.

Are you comfortable being nakedly vulnerable during the interview?

Bạn có thoải mái khi trần trụi mình trong phỏng vấn không?

02

(của một người hoặc một bộ phận cơ thể) không mặc quần áo.

Of a person or part of the body without clothes.

Ví dụ

She felt uncomfortable being naked in front of strangers.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi trần truồng trước người lạ.

It's not appropriate to write about naked body parts in essays.

Việc viết về các bộ phận cơ thể trần truồng không thích hợp.

Are you allowed to discuss nakedness in the IELTS speaking test?

Bạn có được phép thảo luận về việc trần truồng trong bài thi nói IELTS không?

Dạng tính từ của Naked (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Naked

Khoả thân

-

-

Kết hợp từ của Naked (Adjective)

CollocationVí dụ

Nearly naked

Gần như trần truồng

She felt uncomfortable being nearly naked in public.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi gần như trần truồng trước đám đông.

Completely naked

Hoàn toàn trần

He felt completely naked during the presentation.

Anh ấy cảm thấy hoàn toàn trần trụi trong buổi thuyết trình.

Stark naked

Hoàn toàn trần truồng

He felt uncomfortable being stark naked in front of the audience.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi trần truồng trước khán giả.

Practically naked

Gần như trần truồng

She felt practically naked during the ielts speaking test.

Cô ấy cảm thấy gần như trần truồng trong bài kiểm tra nói ielts.

Virtually naked

Gần như trần trụi

She felt virtually naked when asked personal questions in the interview.

Cô ấy cảm thấy trần trụi khi được hỏi câu hỏi cá nhân trong buổi phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naked

Không có idiom phù hợp