Bản dịch của từ Naked trong tiếng Việt
Naked

Naked (Adjective)
(đặc biệt là cảm xúc hoặc hành vi) được thể hiện một cách cởi mở; không ngụy trang.
Especially of feelings or behaviour expressed openly undisguised.
Her naked emotions were evident in her heartfelt speech.
Cảm xúc trần trụi của cô ấy rõ ràng trong bài phát biểu chân thành của cô ấy.
It's not appropriate to be nakedly honest in all situations.
Không phù hợp khi trần trụi thật thà trong mọi tình huống.
Are you comfortable being nakedly vulnerable during the interview?
Bạn có thoải mái khi trần trụi mình trong phỏng vấn không?
She felt uncomfortable being naked in front of strangers.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi trần truồng trước người lạ.
It's not appropriate to write about naked body parts in essays.
Việc viết về các bộ phận cơ thể trần truồng không thích hợp.
Are you allowed to discuss nakedness in the IELTS speaking test?
Bạn có được phép thảo luận về việc trần truồng trong bài thi nói IELTS không?
Dạng tính từ của Naked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Naked Khoả thân | - | - |
Kết hợp từ của Naked (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly naked Gần như trần truồng | She felt uncomfortable being nearly naked in public. Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi gần như trần truồng trước đám đông. |
Completely naked Hoàn toàn trần | He felt completely naked during the presentation. Anh ấy cảm thấy hoàn toàn trần trụi trong buổi thuyết trình. |
Stark naked Hoàn toàn trần truồng | He felt uncomfortable being stark naked in front of the audience. Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi trần truồng trước khán giả. |
Practically naked Gần như trần truồng | She felt practically naked during the ielts speaking test. Cô ấy cảm thấy gần như trần truồng trong bài kiểm tra nói ielts. |
Virtually naked Gần như trần trụi | She felt virtually naked when asked personal questions in the interview. Cô ấy cảm thấy trần trụi khi được hỏi câu hỏi cá nhân trong buổi phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "naked" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ trạng thái không có quần áo, hoặc không có lớp bảo vệ, che đậy. Trong tiếng Anh Anh, từ này sử dụng phổ biến trong văn cảnh mô tả thể chất. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "naked" cũng giữ nguyên nghĩa nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ như "naked truth" (sự thật trần trụi). Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự /ˈneɪ.kɪd/ nhưng đôi khi có khác biệt về ngữ điệu trong giao tiếp.
Từ "naked" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nacod", kết hợp với gốc từ tiếng Latinh "nudus", có nghĩa là không che đậy hoặc trần trụi. Lịch sử từ này phản ánh một trạng thái tự nhiên không có sự bảo vệ, thậm chí còn liên quan đến khái niệm về sự chân thực và không giả dối. Ngày nay, "naked" không chỉ dùng để miêu tả trạng thái cơ thể mà còn mang ý nghĩa biểu trưng về sự minh bạch và công khai trong văn hóa và ngữ cảnh xã hội.
Từ "naked" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, mặc dù tần suất không cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không có quần áo hoặc trong các thảo luận về hình ảnh nghệ thuật, sự trong trẻo, hay sự chân thực. Ngoài ra, "naked" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự thẳng thắn, minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp