Bản dịch của từ Nalidixic acid trong tiếng Việt

Nalidixic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nalidixic acid (Noun)

nˌælədˈɛstɨkɨs
nˌælədˈɛstɨkɨs
01

Một hợp chất tổng hợp có tác dụng ức chế sự nhân lên của vi khuẩn, được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng tiết niệu.

A synthetic compound which inhibits the multiplication of bacteria, used chiefly to treat urinary infections.

Ví dụ

Nalidixic acid is commonly prescribed for urinary infections in hospitals.

Acid nalidixic thường được kê đơn cho viêm nhiễm đường tiểu trong bệnh viện.

The use of nalidixic acid has decreased due to bacterial resistance.

Việc sử dụng axit nalidixic đã giảm do sự kháng kháng sinh của vi khuẩn.

Doctors may recommend nalidixic acid for specific bacterial infections.

Bác sĩ có thể khuyến nghị axit nalidixic cho các nhiễm trùng cụ thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nalidixic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nalidixic acid

Không có idiom phù hợp