Bản dịch của từ Nalidixic acid trong tiếng Việt
Nalidixic acid

Nalidixic acid (Noun)
Nalidixic acid is commonly prescribed for urinary infections in hospitals.
Acid nalidixic thường được kê đơn cho viêm nhiễm đường tiểu trong bệnh viện.
The use of nalidixic acid has decreased due to bacterial resistance.
Việc sử dụng axit nalidixic đã giảm do sự kháng kháng sinh của vi khuẩn.
Doctors may recommend nalidixic acid for specific bacterial infections.
Bác sĩ có thể khuyến nghị axit nalidixic cho các nhiễm trùng cụ thể.
Nalidixic acid là một loại kháng sinh thuộc nhóm quinolone, được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng đường tiểu. Chất này hoạt động bằng cách ức chế enzyme DNA gyrase, cần thiết cho sự sao chép DNA. Nalidixic acid chủ yếu được sử dụng ở Mỹ, trong khi nhiều nước khác đã chuyển sang sử dụng các thế hệ quinolone mới hơn. Thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ bao gồm buồn nôn và chóng mặt, và không nên dùng cho phụ nữ mang thai.
Axit nalidixic có nguồn gốc từ từ Latin "nalis", có nghĩa là "mũi". Từ nguyên này liên quan đến cấu trúc phân tử của hợp chất này, mà ban đầu được phát hiện trong quá trình tổng hợp các dẫn xuất của quinolone, một nhóm hợp chất có tác dụng kháng khuẩn. Axit nalidixic được nghiên cứu lần đầu vào những năm 1960 và đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn đường tiểu, phản ánh tính chất kháng khuẩn mạnh mẽ của nó.
Nalidixic acid là một từ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong nghiên cứu và điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các văn bản y khoa, tài liệu nghiên cứu, và trong các hội thảo chuyên đề, nalidixic acid thường được đề cập liên quan đến kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu.