Bản dịch của từ Nanometer trong tiếng Việt

Nanometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nanometer (Noun)

nˈeɪnəmitəɹ
nˈeɪnəmitəɹ
01

Một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng một phần tỷ mét.

A unit of length in the metric system equal to one billionth of a meter.

Ví dụ

A nanometer is used to measure tiny social media data packets.

Một nanomet là đơn vị đo lường các gói dữ liệu truyền thông xã hội nhỏ.

Social networks do not operate on a nanometer scale.

Các mạng xã hội không hoạt động ở quy mô nanomet.

How many nanometers are in a typical social media image size?

Có bao nhiêu nanomet trong kích thước hình ảnh truyền thông xã hội điển hình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nanometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nanometer

Không có idiom phù hợp