Bản dịch của từ Nanometer trong tiếng Việt
Nanometer

Nanometer (Noun)
A nanometer is used to measure tiny social media data packets.
Một nanomet là đơn vị đo lường các gói dữ liệu truyền thông xã hội nhỏ.
Social networks do not operate on a nanometer scale.
Các mạng xã hội không hoạt động ở quy mô nanomet.
How many nanometers are in a typical social media image size?
Có bao nhiêu nanomet trong kích thước hình ảnh truyền thông xã hội điển hình?
Nanometer (nm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường quốc tế (SI), tương đương với một tỷ phần của mét (10^-9 mét). Nanometer thường được sử dụng để đo kích thước của các cấu trúc rất nhỏ, như nguyên tử và phân tử, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, công nghệ nano và khoa học sinh học. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "nanometer" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "nanos" có nghĩa là "nhỏ", kết hợp với tiếng Latin "metrum", có nghĩa là "đo". Thuật ngữ này ra đời vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong khoa học vật liệu và công nghệ nano. Nanometer, tương đương một phần tỷ mét, được sử dụng để đo kích thước của các nguyên tử và phân tử, liên quan mật thiết đến đặc điểm vật lý và hóa học của vật liệu ở quy mô rất nhỏ.
Từ "nanometer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật được yêu cầu. Tuy nhiên, trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn hoặc bài nói liên quan đến khoa học vật liệu hoặc công nghệ nano. Ngoài ra, "nanometer" thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật lý, hóa học và công nghệ liên quan đến kích thước và đo đạc ở cấp độ nguyên tử.