Bản dịch của từ Nanotechnology trong tiếng Việt
Nanotechnology

Nanotechnology (Noun)
Nhánh công nghệ xử lý các kích thước và dung sai dưới 100 nanomet, đặc biệt là thao tác với từng nguyên tử và phân tử.
The branch of technology that deals with dimensions and tolerances of less than 100 nanometres especially the manipulation of individual atoms and molecules.
Nanotechnology has revolutionized the field of medicine and healthcare.
Công nghệ nano đã cách mạng hóa lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe.
Some people are skeptical about the long-term effects of nanotechnology.
Một số người hoài nghi về tác động dài hạn của công nghệ nano.
How has nanotechnology impacted the development of renewable energy sources?
Công nghệ nano đã ảnh hưởng như thế nào đến việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo?
Nanotechnology has revolutionized the field of medicine and electronics.
Công nghệ nano đã cách mạng hóa lĩnh vực y học và điện tử.
Some people believe nanotechnology poses potential risks to the environment.
Một số người tin rằng công nghệ nano đặt ra nguy cơ tiềm ẩn cho môi trường.
Họ từ
Công nghệ nano (nanotechnology) đề cập đến việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các vật liệu và thiết bị có kích thước ở cấp độ nanomet, tức là từ 1 đến 100 nanomet. Công nghệ này có khả năng biến đổi các thuộc tính vật lý và hóa học của vật liệu, mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, điện tử và năng lượng. Các từ ngữ liên quan như "nano" được sử dụng tương đương trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ảnh hưởng của giọng vùng miền.
Từ "nanotechnology" có nguồn gốc từ hai phần: "nano" và "technology". "Nano" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "nhỏ", ám chỉ kích thước khoảng 1 đến 100 nanomet, một đơn vị đo lường rất nhỏ. Từ "technology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "technologia", có nghĩa là "kỹ thuật" hoặc "nghệ thuật". Nanotechnology được phát triển từ những năm 1980, liên quan đến việc chế tạo và ứng dụng vật liệu ở cấp độ nguyên tử và phân tử, mang lại tiềm năng lớn trong nhiều lĩnh vực như y tế, điện tử và vật liệu. Sự kết hợp này phản ánh mục tiêu nghiên cứu và ứng dụng công nghệ ở quy mô siêu nhỏ để tạo ra những tiến bộ vượt bậc.
Từ "nanotechnology" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự phát triển công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "nanotechnology" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, công nghiệp y sinh và kỹ thuật vật liệu, nhằm chỉ những công nghệ liên quan đến việc điều chế và ứng dụng các vật liệu ở quy mô nano.