Bản dịch của từ Narrowcasting trong tiếng Việt
Narrowcasting

Narrowcasting (Noun)
Việc truyền tải các chương trình truyền hình, đặc biệt là bằng cáp, tới khán giả ở khu vực tương đối địa phương hoặc khán giả chuyên môn.
The transmission of television programmes especially by cable to a comparatively localized or specialist audience.
Narrowcasting is an effective way to target specific audiences in social media.
Phát sóng hẹp là cách hiệu quả để nhắm mục tiêu vào đối tượng cụ thể trên mạng xã hội.
Some people believe that narrowcasting limits the diversity of information available.
Một số người tin rằng phát sóng hẹp hạn chế sự đa dạng của thông tin có sẵn.
Is narrowcasting a common practice in social media marketing strategies?
Phát sóng hẹp có phải là một phương pháp phổ biến trong chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội không?
Narrowcasting là thuật ngữ dùng để chỉ việc truyền thông đến một nhóm nhỏ hoặc đặc thù người nhận, thường thông qua các kênh truyền thông kỹ thuật số. Khác với broadcasting (phát sóng rộng rãi), narrowcasting tập trung vào việc cung cấp nội dung phù hợp với sở thích và nhu cầu cụ thể của đối tượng mục tiêu, nhằm tăng cường hiệu quả truyền tải thông điệp. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "narrowcasting" có nguồn gốc từ hai thành tố: "narrow" (hẹp) và "casting" (phát sóng). Tiếng Anh "narrow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nearu", có nghĩa là hẹp hoặc chật chội. "Casting" có nguồn gốc từ động từ "cast", từ tiếng Anh cổ "ceast", diễn tả hành động phát sóng hoặc truyền tải thông tin. Thuật ngữ này được phát triển trong bối cảnh phương tiện truyền thông, thể hiện việc nhắm đến một đối tượng cụ thể thay vì phát sóng rộng rãi, phản ánh sự thay đổi trong cách thức truyền tải nội dung đến người tiêu dùng.
Narrowcasting là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện hạn chế trong các bài nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong bối cảnh truyền thông hiện đại, đặc biệt liên quan đến việc tiếp thị mục tiêu, phát sóng nội dung đến nhóm đối tượng cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận về chiến lược truyền thông số hoặc phân đoạn thị trường.