Bản dịch của từ Narrowcasting trong tiếng Việt

Narrowcasting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrowcasting (Noun)

nˈæɹoʊkˌæstɨŋ
nˈæɹoʊkˌæstɨŋ
01

Việc truyền tải các chương trình truyền hình, đặc biệt là bằng cáp, tới khán giả ở khu vực tương đối địa phương hoặc khán giả chuyên môn.

The transmission of television programmes especially by cable to a comparatively localized or specialist audience.

Ví dụ

Narrowcasting is an effective way to target specific audiences in social media.

Phát sóng hẹp là cách hiệu quả để nhắm mục tiêu vào đối tượng cụ thể trên mạng xã hội.

Some people believe that narrowcasting limits the diversity of information available.

Một số người tin rằng phát sóng hẹp hạn chế sự đa dạng của thông tin có sẵn.

Is narrowcasting a common practice in social media marketing strategies?

Phát sóng hẹp có phải là một phương pháp phổ biến trong chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narrowcasting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrowcasting

Không có idiom phù hợp