Bản dịch của từ Narrowest trong tiếng Việt
Narrowest
Narrowest (Adjective)
Her essay had the narrowest focus, but it was well-structured.
Bài tiểu luận của cô ấy tập trung hẹp nhất, nhưng cấu trúc tốt.
Don't use the narrowest arguments; try to provide a broader perspective.
Đừng sử dụng những lập luận hẹp nhất; hãy cung cấp cái nhìn rộng hơn.
Is it advisable to include the narrowest details in your writing?
Có nên bao gồm những chi tiết hẹp nhất trong bài viết của bạn không?
Dạng tính từ của Narrowest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Narrow Hẹp | Narrower Hẹp hơn | Narrowest Hẹp nhất |
Narrowest (Adverb)
She answered the questions on the IELTS test the narrowest.
Cô ấy trả lời các câu hỏi trong bài kiểm tra IELTS rất chính xác.
He never speaks the narrowest about his personal life during interviews.
Anh ấy không bao giờ nói chính xác về cuộc sống cá nhân của mình trong các cuộc phỏng vấn.
Did she explain her viewpoint on social issues the narrowest?
Cô ấy có giải thích quan điểm của mình về các vấn đề xã hội một cách chính xác không?
Họ từ
Tính từ "narrowest" là dạng so sánh bậc nhất của từ "narrow", mang nghĩa là "hẹp nhất". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả độ rộng của một vật thể hoặc không gian, cho thấy rằng nó có kích thước nhỏ hơn so với những vật thể hoặc không gian khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "narrowest" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa.
Từ "narrowest" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "narrow", xuất phát từ tiếng Anh cổ "nerwe", có nghĩa là hẹp. Nguồn gốc Latin của nó có thể truy nguồn từ từ "narrowus", kết hợp với yếu tố "est", biểu thị cấp độ so sánh nhất. Trong lịch sử, từ này diễn tả trạng thái của một cái gì đó với kích thước hạn chế hoặc nhỏ hơn, và ngày nay, "narrowest" được sử dụng để chỉ sự so sánh trong độ rộng hoặc chiều sâu, thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và vật lý.
Từ "narrowest" thể hiện tầm quan trọng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi cần mô tả một cách so sánh liên quan đến kích thước hoặc không gian. Tần suất sử dụng của từ này trong Reading có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc bài báo khoa học. Trong thực tế, từ "narrowest" thường được sử dụng khi so sánh các đối tượng, như trong các cuộc thảo luận về địa lý, kiến trúc, hoặc trong nghiên cứu liên quan đến các đặc điểm vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp