Bản dịch của từ Narrowness trong tiếng Việt
Narrowness

Narrowness (Noun)
The narrowness of social opportunities affects many young people today.
Sự hạn chế của cơ hội xã hội ảnh hưởng đến nhiều người trẻ hôm nay.
The narrowness in viewpoints can limit effective communication among friends.
Sự hạn chế trong quan điểm có thể hạn chế giao tiếp hiệu quả giữa bạn bè.
Is the narrowness of social networks a problem for community growth?
Liệu sự hạn chế của mạng xã hội có phải là vấn đề cho sự phát triển cộng đồng không?
The narrowness of the alley made it hard for cars to pass.
Sự hẹp của con hẻm khiến ô tô khó di chuyển.
The narrowness of opinions can limit social discussions in communities.
Sự hạn hẹp của ý kiến có thể hạn chế thảo luận xã hội trong cộng đồng.
Is the narrowness of this street a problem for pedestrians?
Sự hẹp của con đường này có phải là vấn đề cho người đi bộ không?
The narrowness of the street limited our options for parking.
Sự hẹp của con phố đã hạn chế lựa chọn đậu xe của chúng tôi.
The narrowness of his views prevents him from accepting new ideas.
Sự hẹp hòi trong quan điểm của anh ấy ngăn cản anh chấp nhận ý tưởng mới.
Is the narrowness of social spaces affecting community interactions?
Liệu sự hẹp hòi của không gian xã hội có ảnh hưởng đến sự tương tác cộng đồng không?
Họ từ
Từ "narrowness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của sự hẹp hòi, giới hạn về không gian hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả những khía cạnh chật chội, thiếu mở rộng hoặc sự thiếu đa dạng. Về mặt ngữ pháp, "narrowness" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Mỹ, từ này thường được áp dụng nhiều hơn trong lĩnh vực vật lý và tâm lý học.
Từ "narrowness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "narrow", có gốc từ tiếng Anh cổ "nerwe", mang ý nghĩa "hẹp" hoặc "khan hiếm". Tiếng Latinh tương ứng là "angustus", có nghĩa là "hẹp", "chật chội". Khái niệm này liên quan đến sự hạn chế không gian hoặc phạm vi, phản ánh sự thiếu hụt về độ rộng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "narrowness" không chỉ đề cập đến kích thước vật lý, mà còn có thể biểu thị sự hạn chế trong tư duy hoặc quan điểm.
Từ "narrowness" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh thường cần tính cụ thể hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc đoạn văn liên quan đến tâm lý học, xã hội học hoặc địa lý, khi bàn luận về cách hạn chế hoạt động hoặc quan điểm. Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và văn học để mô tả sự hạn hẹp trong tư duy hoặc góc nhìn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



