Bản dịch của từ Narrowness trong tiếng Việt
Narrowness
Narrowness (Noun)
The narrowness of social opportunities affects many young people today.
Sự hạn chế của cơ hội xã hội ảnh hưởng đến nhiều người trẻ hôm nay.
The narrowness in viewpoints can limit effective communication among friends.
Sự hạn chế trong quan điểm có thể hạn chế giao tiếp hiệu quả giữa bạn bè.
Is the narrowness of social networks a problem for community growth?
Liệu sự hạn chế của mạng xã hội có phải là vấn đề cho sự phát triển cộng đồng không?
The narrowness of the alley made it hard for cars to pass.
Sự hẹp của con hẻm khiến ô tô khó di chuyển.
The narrowness of opinions can limit social discussions in communities.
Sự hạn hẹp của ý kiến có thể hạn chế thảo luận xã hội trong cộng đồng.
Is the narrowness of this street a problem for pedestrians?
Sự hẹp của con đường này có phải là vấn đề cho người đi bộ không?
The narrowness of the street limited our options for parking.
Sự hẹp của con phố đã hạn chế lựa chọn đậu xe của chúng tôi.
The narrowness of his views prevents him from accepting new ideas.
Sự hẹp hòi trong quan điểm của anh ấy ngăn cản anh chấp nhận ý tưởng mới.
Is the narrowness of social spaces affecting community interactions?
Liệu sự hẹp hòi của không gian xã hội có ảnh hưởng đến sự tương tác cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp