Bản dịch của từ Narwal trong tiếng Việt
Narwal

Narwal (Noun)
The narwal is often called the unicorn of the sea.
Narwal thường được gọi là kỳ lân của biển.
Many people do not know about the narwal's unique tusk.
Nhiều người không biết về chiếc ngà độc đáo của narwal.
Is the narwal endangered due to climate change?
Narwal có bị đe dọa do biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Narwhal (Monodon monoceros) là một loài động vật biển thuộc họ cá voi, nổi bật với chiếc răng dài giống như ngà voi. Chúng thường cư trú ở các vùng biển miền Bắc, đặc biệt là xung quanh Greenland và Canada. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút do giọng vùng miền. Narwhal thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái, văn hóa và sinh học.
Từ "narwal" có nguồn gốc từ tiếng Norse cổ "nár", nghĩa là "xác chết", kết hợp với "hwalr", có nghĩa là "cá voi". Đặc điểm nổi bật của narwal là chiếc ngà dài như răng, thường được cho là chiếc răng trên của con đực. Từ thế kỷ 16, narwal đã trở thành đối tượng nghiên cứu do sự hiếm gặp và những huyền thoại xoay quanh nó. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ nhấn mạnh vào loài động vật mà còn vào các nghiên cứu về sinh học biển.
Từ "narwal" (hay còn gọi là kỳ lân biển) là một thuật ngữ ít gặp trong các kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến động vật biển và sinh thái học. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, báo cáo về đa dạng sinh học, hoặc trong các cuộc thảo luận về bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp