Bản dịch của từ Nat trong tiếng Việt
Nat
Noun [U/C]
Nat (Noun)
nɑt
nˈæt
Ví dụ
The villagers held a ceremony to honor the nat.
Người dân đã tổ chức một buổi lễ để tôn vinh nat.
The nat's influence is deeply rooted in Burmese society.
Ảnh hưởng của nat rất sâu rộng trong xã hội Myanmar.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nat
Không có idiom phù hợp