Bản dịch của từ Nat trong tiếng Việt

Nat

Noun [U/C]

Nat (Noun)

nɑt
nˈæt
01

Một linh hồn trong thần thoại miến điện, được sùng bái cùng với phật giáo.

A spirit in burmese mythology, whose cult is followed alongside buddhism.

Ví dụ

The villagers held a ceremony to honor the nat.

Người dân đã tổ chức một buổi lễ để tôn vinh nat.

The nat's influence is deeply rooted in Burmese society.

Ảnh hưởng của nat rất sâu rộng trong xã hội Myanmar.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nat

Không có idiom phù hợp