Bản dịch của từ Nat trong tiếng Việt
Nat
Nat (Noun)
The villagers held a ceremony to honor the nat.
Người dân đã tổ chức một buổi lễ để tôn vinh nat.
The nat's influence is deeply rooted in Burmese society.
Ảnh hưởng của nat rất sâu rộng trong xã hội Myanmar.
Buddhism and the nat cult coexist in Burmese culture.
Phật giáo và tín ngưỡng nat cùng tồn tại trong văn hóa Myanmar.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Nat cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "nat" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ một loại côn trùng nhỏ, thường là muỗi, mang lại cảm giác khó chịu cho con người. Trong tiếng Anh British, từ này đôi khi được sử dụng để chỉ "gnat," là một từ tương đương. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm và việc sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. "Nat" trong tiếng bản xứ Mỹ có thể không phổ biến bằng "gnat", tạo ra sự ngambành trong cách hiểu đôi chút.
Từ "nat" xuất phát từ gốc Latin "nasci," có nghĩa là "sinh ra" hoặc "được tạo ra." Gốc từ này phản ánh sự liên quan đến quá trình hình thành hoặc sự xuất hiện của sinh vật. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "natal" được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến nơi sinh hoặc thời điểm sinh ra. Sự phát triển của từ này cho thấy sự gắn bó chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "nat" thường không xuất hiện trong các đề thi IELTS vì nó được xem là dạng viết tắt không chính thức hoặc không chuẩn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khác, "nat" có thể là viết tắt của "natural" hoặc "native", thường thấy trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học hoặc môi trường. Trong các tình huống giao tiếp không chính thức, từ này có thể được sử dụng giữa các nhóm bạn bè hoặc trong các cuộc trò chuyện trực tuyến. Sự hạn chế trong độ phổ biến của từ này khiến nó không phải là lựa chọn ưu tiên trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức.