Bản dịch của từ Nationwide search trong tiếng Việt

Nationwide search

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nationwide search (Noun)

nˈeɪʃənwˈaɪd sɝˈtʃ
nˈeɪʃənwˈaɪd sɝˈtʃ
01

Một cuộc tìm kiếm toàn diện được thực hiện trên toàn quốc.

A comprehensive search conducted across an entire nation.

Ví dụ

The nationwide search for missing children began last Monday in California.

Cuộc tìm kiếm trên toàn quốc cho trẻ mất tích bắt đầu thứ Hai tuần trước ở California.

The nationwide search did not find any leads in the investigation.

Cuộc tìm kiếm trên toàn quốc không tìm thấy manh mối nào trong cuộc điều tra.

Did the nationwide search help locate any missing persons last year?

Cuộc tìm kiếm trên toàn quốc có giúp tìm thấy người mất tích nào năm ngoái không?

02

Một loại điều tra liên quan đến việc tìm kiếm cái gì đó hoặc ai đó trên toàn quốc.

A type of investigation that involves looking for something or someone throughout a whole country.

Ví dụ

The nationwide search for missing children began last week in California.

Cuộc tìm kiếm trên toàn quốc cho trẻ mất tích bắt đầu tuần trước ở California.

The nationwide search did not find any clues about the missing girl.

Cuộc tìm kiếm trên toàn quốc không tìm thấy manh mối nào về cô gái mất tích.

Is the nationwide search for the lost dog still ongoing in Texas?

Cuộc tìm kiếm trên toàn quốc cho chú chó mất tích vẫn đang diễn ra ở Texas sao?

03

Một hoạt động nhằm tìm kiếm người mất tích hoặc tài sản ở cấp quốc gia.

An operation that seeks to find missing persons or assets at a national level.

Ví dụ

The nationwide search for missing children began last week in April.

Cuộc tìm kiếm trên toàn quốc cho trẻ em mất tích bắt đầu tuần trước vào tháng Tư.

There was no nationwide search for the missing hikers last summer.

Không có cuộc tìm kiếm trên toàn quốc cho những người leo núi mất tích mùa hè trước.

Is the nationwide search effective in finding missing persons quickly?

Cuộc tìm kiếm trên toàn quốc có hiệu quả trong việc tìm người mất tích nhanh chóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nationwide search/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nationwide search

Không có idiom phù hợp