Bản dịch của từ Nationwide search trong tiếng Việt

Nationwide search

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nationwide search(Noun)

nˈeɪʃənwˈaɪd sɝˈtʃ
nˈeɪʃənwˈaɪd sɝˈtʃ
01

Một loại điều tra liên quan đến việc tìm kiếm cái gì đó hoặc ai đó trên toàn quốc.

A type of investigation that involves looking for something or someone throughout a whole country.

Ví dụ
02

Một cuộc tìm kiếm toàn diện được thực hiện trên toàn quốc.

A comprehensive search conducted across an entire nation.

Ví dụ
03

Một hoạt động nhằm tìm kiếm người mất tích hoặc tài sản ở cấp quốc gia.

An operation that seeks to find missing persons or assets at a national level.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh