Bản dịch của từ Natural element trong tiếng Việt
Natural element
Natural element (Phrase)
Một tính năng đặc biệt của một cái gì đó, đặc biệt là một tính năng làm cho nó hấp dẫn hoặc thú vị.
A distinctive feature of something especially one that makes it attractive or enjoyable.
Community gardens are a natural element of urban neighborhoods, enhancing social ties.
Vườn cộng đồng là một yếu tố tự nhiên của các khu phố đô thị, tăng cường mối liên kết xã hội.
Public parks are not a natural element in every city, unfortunately.
Công viên công cộng không phải là một yếu tố tự nhiên ở mọi thành phố, thật không may.
Is community art a natural element in your town's social activities?
Nghệ thuật cộng đồng có phải là một yếu tố tự nhiên trong các hoạt động xã hội của thị trấn bạn không?
The natural element of her personality is her kindness.
Yếu tố tự nhiên của tính cách của cô ấy là lòng tốt.
His speech lacked the natural element needed to engage the audience.
Bài phát biểu của anh ấy thiếu yếu tố tự nhiên cần thiết để thu hút khán giả.
Thuật ngữ "natural element" đề cập đến các thành phần tự nhiên như nước, không khí, đất và lửa, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của môi trường sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong sử dụng hoặc ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "element" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, trong khi "natural" nhấn mạnh tính chất tự nhiên, trái ngược với nhân tạo.
Từ "element" xuất phát từ tiếng Latin "elementum", nghĩa là “cơ sở” hoặc “yếu tố”. Ban đầu, terminologie này được dùng để mô tả các thành phần cấu thành của vật chất, như đất, nước, không khí và lửa trong tri thức cổ đại. Trong bối cảnh hiện đại, "element" chỉ các thành phần hóa học cơ bản, phản ánh sự phát triển trong hiểu biết khoa học về nguyên tử và phân tử, đồng thời giữ lại ý nghĩa nguyên gốc về sự nền tảng và cấu trúc.
Thuật ngữ "natural element" được sử dụng phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như môi trường, khoa học và xã hội. Tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh thảo luận về sự tác động của các yếu tố tự nhiên đến cuộc sống con người. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài nghiên cứu khoa học, bảo tồn thiên nhiên và chính sách môi trường, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các yếu tố tự nhiên trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp