Bản dịch của từ Natural element trong tiếng Việt

Natural element

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural element (Phrase)

nˈætʃɚəl ˈɛləmənt
nˈætʃɚəl ˈɛləmənt
01

Một tính năng đặc biệt của một cái gì đó, đặc biệt là một tính năng làm cho nó hấp dẫn hoặc thú vị.

A distinctive feature of something especially one that makes it attractive or enjoyable.

Ví dụ

Community gardens are a natural element of urban neighborhoods, enhancing social ties.

Vườn cộng đồng là một yếu tố tự nhiên của các khu phố đô thị, tăng cường mối liên kết xã hội.

Public parks are not a natural element in every city, unfortunately.

Công viên công cộng không phải là một yếu tố tự nhiên ở mọi thành phố, thật không may.

Is community art a natural element in your town's social activities?

Nghệ thuật cộng đồng có phải là một yếu tố tự nhiên trong các hoạt động xã hội của thị trấn bạn không?

The natural element of her personality is her kindness.

Yếu tố tự nhiên của tính cách của cô ấy là lòng tốt.

His speech lacked the natural element needed to engage the audience.

Bài phát biểu của anh ấy thiếu yếu tố tự nhiên cần thiết để thu hút khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Natural element cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural element

Không có idiom phù hợp