Bản dịch của từ Natural history trong tiếng Việt

Natural history

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural history (Noun)

nˈætʃɚəl hˈɪstɚi
nˈætʃɚəl hˈɪstɚi
01

Một lĩnh vực kiến thức liên quan đến nghiên cứu về sự sống và môi trường

A branch of knowledge that deals with the study of living things and the environment

Ví dụ

Natural history classes are essential for understanding our environment and ecosystems.

Các lớp lịch sử tự nhiên rất cần thiết để hiểu môi trường và hệ sinh thái.

Many students do not appreciate natural history's role in social sciences.

Nhiều sinh viên không đánh giá cao vai trò của lịch sử tự nhiên trong khoa học xã hội.

How does natural history influence our views on social responsibility today?

Lịch sử tự nhiên ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm về trách nhiệm xã hội hôm nay?

02

Nghiên cứu khoa học về các sinh vật và môi trường của chúng

The scientific study of organisms and their environments

Ví dụ

Natural history helps us understand human impact on ecosystems and biodiversity.

Lịch sử tự nhiên giúp chúng ta hiểu tác động của con người lên hệ sinh thái.

Natural history does not only focus on animals; plants are included too.

Lịch sử tự nhiên không chỉ tập trung vào động vật; thực vật cũng được bao gồm.

Does natural history include studies about climate change effects on species?

Lịch sử tự nhiên có bao gồm các nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên loài không?

03

Sự mô tả các đặc điểm vật lý của các đối tượng và hiện tượng tự nhiên

The description of the physical characteristics of natural objects and phenomena

Ví dụ

Natural history reveals Earth's biodiversity through detailed studies of species.

Lịch sử tự nhiên tiết lộ sự đa dạng sinh học của Trái Đất qua các nghiên cứu chi tiết về các loài.

Natural history does not ignore the impact of climate change on ecosystems.

Lịch sử tự nhiên không bỏ qua tác động của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái.

Does natural history include the study of extinct animal species?

Lịch sử tự nhiên có bao gồm việc nghiên cứu các loài động vật đã tuyệt chủng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natural history/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural history

Không có idiom phù hợp