Bản dịch của từ Natural resources trong tiếng Việt
Natural resources

Natural resources (Noun)
Natural resources are essential for our economy and community development.
Tài nguyên thiên nhiên rất quan trọng cho nền kinh tế và phát triển cộng đồng.
Natural resources are not unlimited; we must use them wisely.
Tài nguyên thiên nhiên không phải là vô hạn; chúng ta phải sử dụng chúng một cách khôn ngoan.
Are natural resources being protected in your local area?
Tài nguyên thiên nhiên có được bảo vệ trong khu vực của bạn không?
Tài nguyên thiên nhiên là các thành phần của môi trường tự nhiên mà con người sử dụng để đáp ứng nhu cầu vật chất và năng lượng. Chúng bao gồm nước, khoáng sản, rừng, đất đai và các nguồn năng lượng như khí đốt, than đá và năng lượng mặt trời. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "natural resources" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút trong các phương ngữ.
Thuật ngữ "natural resources" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "natura", có nghĩa là "bản chất" hoặc "tự nhiên". Từ "resource" xuất phát từ "resurgere", mang ý nghĩa là "tái sinh" hoặc "phục hồi". Kết hợp lại, "natural resources" ám chỉ đến các yếu tố tự nhiên có thể được sử dụng cho lợi ích con người, từ nước, khoáng sản, đến rừng. Sự hiểu biết về nguồn gốc từ ngữ này giúp làm rõ vai trò thiết yếu của chúng trong phát triển bền vững và môi trường.
Cụm từ "natural resources" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh thường phải phân tích về vấn đề môi trường, kinh tế và phát triển bền vững. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh tế, chính sách môi trường, và nghiên cứu tài nguyên, phản ánh tầm quan trọng của việc quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



