Bản dịch của từ Naturalise trong tiếng Việt
Naturalise
Naturalise (Verb)
Many immigrants want to naturalise in the United States for better opportunities.
Nhiều người nhập cư muốn trở thành công dân ở Hoa Kỳ để có cơ hội tốt hơn.
Some people do not wish to naturalise and prefer to remain foreigners.
Một số người không muốn trở thành công dân và thích ở lại là người nước ngoài.
Can you explain how to naturalise in Canada for new residents?
Bạn có thể giải thích cách trở thành công dân ở Canada cho cư dân mới không?
Dạng động từ của Naturalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Naturalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Naturalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Naturalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naturalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Naturalising |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp