Bản dịch của từ Naturalise trong tiếng Việt

Naturalise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naturalise (Verb)

nˈætʃɚəlˌaɪz
nˈætʃɚəlˌaɪz
01

Làm cho cái gì đó trở thành công dân hoặc thành viên chính thức của một quốc gia.

To make something become a citizen or official member of a country.

Ví dụ

Many immigrants want to naturalise in the United States for better opportunities.

Nhiều người nhập cư muốn trở thành công dân ở Hoa Kỳ để có cơ hội tốt hơn.

Some people do not wish to naturalise and prefer to remain foreigners.

Một số người không muốn trở thành công dân và thích ở lại là người nước ngoài.

Can you explain how to naturalise in Canada for new residents?

Bạn có thể giải thích cách trở thành công dân ở Canada cho cư dân mới không?

Dạng động từ của Naturalise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Naturalise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Naturalised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Naturalised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Naturalises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Naturalising

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Naturalise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naturalise

Không có idiom phù hợp