Bản dịch của từ Naturalise trong tiếng Việt
Naturalise

Naturalise (Verb)
Many immigrants want to naturalise in the United States for better opportunities.
Nhiều người nhập cư muốn trở thành công dân ở Hoa Kỳ để có cơ hội tốt hơn.
Some people do not wish to naturalise and prefer to remain foreigners.
Một số người không muốn trở thành công dân và thích ở lại là người nước ngoài.
Can you explain how to naturalise in Canada for new residents?
Bạn có thể giải thích cách trở thành công dân ở Canada cho cư dân mới không?
Dạng động từ của Naturalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Naturalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Naturalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Naturalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naturalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Naturalising |
Họ từ
Từ "naturalise" có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên tự nhiên hoặc quen thuộc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm cho cá nhân trở thành công dân của một quốc gia, thông qua quy trình pháp lý. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể viết là "naturalise", còn trong tiếng Anh Mỹ, được viết là "naturalize". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng chữ "s" trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ dùng chữ "z". Cả hai ngữ cảnh đều liên quan đến việc chấp nhận và tích hợp vào một nền văn hóa nhất định.
Từ "naturalise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "naturalizare", kết hợp giữa "naturalis", mang nghĩa "thuộc về tự nhiên", và hậu tố "-izare" biểu thị hành động. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ quá trình đưa một cá nhân vào trạng thái có quyền công dân, nhằm phản ánh sự hòa nhập vào môi trường tự nhiên hoặc xã hội mới. Ngày nay, "naturalise" còn mở rộng sang nghĩa rộng hơn về việc thích nghi hoặc biến đổi bản thân để phù hợp với hoàn cảnh hoặc môi trường cụ thể.
Từ "naturalise" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất xuất hiện không quá cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh liên quan đến di cư và pháp lý, trong khi ở phần Nói và Viết, nó thường được đề cập khi thảo luận về quá trình hòa nhập văn hóa hoặc môi trường sinh thái. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, từ này cũng được sử dụng để mô tả sự chấp nhận và thích nghi của cá nhân trong một cộng đồng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp