Bản dịch của từ Naturalist trong tiếng Việt

Naturalist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naturalist (Noun)

nˈætʃɚələst
nˈætʃəɹəlɪst
01

Một chuyên gia hoặc sinh viên về lịch sử tự nhiên.

An expert in or student of natural history.

Ví dụ

The naturalist conducted research on local wildlife for years.

Nhà tự nhiên học nghiên cứu về động vật hoang dã địa phương nhiều năm.

The young naturalist discovered a new species of butterfly in the forest.

Nhà tự nhiên học trẻ tuổi phát hiện ra một loài bướm mới trong rừng.

The famous naturalist published a book about ecosystems and biodiversity.

Nhà tự nhiên học nổi tiếng xuất bản một cuốn sách về hệ sinh thái và đa dạng sinh học.

02

Một người thực hành chủ nghĩa tự nhiên trong nghệ thuật hoặc văn học.

A person who practises naturalism in art or literature.

Ví dụ

The naturalist observed wildlife in their natural habitats for inspiration.

Người theo chủ nghĩa tự nhiên quan sát động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên để lấy cảm hứng.

The famous naturalist, David Attenborough, is known for his documentaries.

Nhà tự nhiên học nổi tiếng, David Attenborough, nổi tiếng với các bộ phim tài liệu của mình.

As a naturalist, Jane Goodall studied chimpanzees in Africa extensively.

Là một nhà tự nhiên học, Jane Goodall nghiên cứu động vật linh trưởng ở châu Phi một cách sâu rộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naturalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naturalist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.