Bản dịch của từ Naturalization trong tiếng Việt
Naturalization

Naturalization (Noun)
Quá trình mà một người có được quyền công dân của một quốc gia nơi họ không phải là người bản xứ.
The process by which a person acquires citizenship of a country where they are not native.
The naturalization process in Canada requires meeting certain residency requirements.
Quy trình quốc tịch hóa ở Canada đòi hỏi phải đáp ứng các yêu cầu về cư trú cụ thể.
He completed the naturalization paperwork to become a citizen of Australia.
Anh ấy hoàn thành giấy tờ quốc tịch hóa để trở thành công dân của Úc.
The naturalization ceremony welcomed new citizens with pride and joy.
Buổi lễ quốc tịch hóa chào đón các công dân mới với niềm tự hào và hạnh phúc.
Naturalization (Noun Uncountable)
The naturalization of immigrants helps them integrate into society smoothly.
Việc hòa nhập của người nhập cư giúp họ tích cực hòa vào xã hội.
The naturalization process involves learning the local language and customs.
Quá trình hòa nhập bao gồm việc học ngôn ngữ địa phương và tập quán.
The country encourages naturalization to promote cultural diversity and unity.
Đất nước khuyến khích hòa nhập để thúc đẩy sự đa dạng văn hóa và đoàn kết.
Họ từ
"Naturalization" là một thuật ngữ pháp lý chỉ quá trình mà một cá nhân ngoại quốc trở thành công dân của một quốc gia thông qua các quy trình nhất định, bao gồm việc đáp ứng các yêu cầu cư trú, thi tuyển kiến thức về đất nước và ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng và quy trình có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia, với Mỹ có các yêu cầu rõ ràng và cụ thể hơn.
Từ "naturalization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "naturalizare", xuất phát từ "natura" có nghĩa là "bản chất". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ quá trình mà một cá nhân có thể trở thành công dân của một quốc gia thông qua việc thừa nhận các quyền và trách nhiệm. Trong lịch sử, naturalization phản ánh sự chuyển giao và hội nhập của các cá nhân vào một cộng đồng mới, khẳng định bản sắc và quyền lợi của họ trong xã hội. Nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến vấn đề di cư và quyền công dân.
Từ "naturalization" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến luật pháp, di trú và xã hội học, đặc biệt trong bối cảnh mô tả quy trình mà một cá nhân trở thành công dân của một quốc gia. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng ở các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói khi thảo luận về chủ đề di trú hoặc quyền lợi công dân. Tần suất sử dụng không cao nhưng vẫn đáng chú ý trong các ngữ cảnh học thuật và báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



