Bản dịch của từ Naughtily trong tiếng Việt
Naughtily

Naughtily (Adverb)
The children played naughtily in the park, ignoring the rules.
Những đứa trẻ chơi nghịch ngợm trong công viên, phớt lờ quy tắc.
She did not act naughtily during the social event last week.
Cô ấy đã không cư xử nghịch ngợm trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the students behave naughtily at the community gathering yesterday?
Có phải học sinh đã cư xử nghịch ngợm tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
Từ "naughtily" là trạng từ chỉ hành động một cách nghịch ngợm hoặc không vâng lời, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc mỉa mai. Trong tiếng Anh, "naughtily" được sử dụng để mô tả hành động của trẻ em hoặc thú vật khi chúng gây rối hoặc không tuân thủ quy tắc. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai khu vực.
Từ "naughtily" bắt nguồn từ tính từ "naughty", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "naught" (có nghĩa là không có gì, vô giá trị). "Naughty" diễn tả hành vi không đúng mực hoặc tinh nghịch, xuất phát từ cách sử dụng của từ "naught" liên quan đến những hành động sai trái hay bất tuân. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng tạo nên ý nghĩa hiện tại, chỉ những hành động láu lỉnh, thường mang sắc thái tích cực trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "naughtily" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi ngữ cảnh trang trọng được ưu tiên. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện không thường xuyên do tính chất của các bài nghe và đọc ít nhấn mạnh vào hành vi nghịch ngợm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "naughtily" thường được sử dụng để mô tả hành vi trẻ con khi gây rối hoặc thiếu nghiêm túc, mang một sắc thái nhẹ nhàng, hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp