Bản dịch của từ Naughty word trong tiếng Việt

Naughty word

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naughty word (Adjective)

nˈɑti wɚɹd
nˈɑti wɚɹd
01

Cư xử tồi tệ, hoặc một từ dùng để mô tả một người cư xử tồi tệ.

Behaving badly or a word used to describe someone who behaves badly.

Ví dụ

The naughty child disrupted the class during the important presentation.

Đứa trẻ nghịch ngợm đã làm gián đoạn lớp học trong buổi thuyết trình quan trọng.

The naughty behavior of some teenagers can lead to serious consequences.

Hành vi nghịch ngợm của một số thanh thiếu niên có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Is that child being naughty in the playground again?

Đứa trẻ đó có lại nghịch ngợm ở sân chơi không?

Naughty word (Noun)

nˈɑti wɚɹd
nˈɑti wɚɹd
01

Một từ mà mọi người nói khi họ tức giận.

A word that people say when they are angry.

Ví dụ

Some people use naughty words during heated arguments at social events.

Một số người sử dụng từ ngữ thô thiển trong các cuộc tranh cãi tại sự kiện xã hội.

Using naughty words is not acceptable in polite social gatherings.

Việc sử dụng từ ngữ thô thiển là không chấp nhận được trong các buổi gặp gỡ lịch sự.

Do you think naughty words help express anger in social situations?

Bạn có nghĩ rằng từ ngữ thô thiển giúp bày tỏ sự tức giận trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naughty word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naughty word

Không có idiom phù hợp