Bản dịch của từ Naughty word trong tiếng Việt
Naughty word

Naughty word (Adjective)
The naughty child disrupted the class during the important presentation.
Đứa trẻ nghịch ngợm đã làm gián đoạn lớp học trong buổi thuyết trình quan trọng.
The naughty behavior of some teenagers can lead to serious consequences.
Hành vi nghịch ngợm của một số thanh thiếu niên có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Is that child being naughty in the playground again?
Đứa trẻ đó có lại nghịch ngợm ở sân chơi không?
Naughty word (Noun)
Some people use naughty words during heated arguments at social events.
Một số người sử dụng từ ngữ thô thiển trong các cuộc tranh cãi tại sự kiện xã hội.
Using naughty words is not acceptable in polite social gatherings.
Việc sử dụng từ ngữ thô thiển là không chấp nhận được trong các buổi gặp gỡ lịch sự.
Do you think naughty words help express anger in social situations?
Bạn có nghĩ rằng từ ngữ thô thiển giúp bày tỏ sự tức giận trong các tình huống xã hội không?
Từ "naughty" thường được sử dụng để chỉ hành vi không ngoan, thường ở trẻ em, biểu thị sự tinh nghịch hoặc không vâng lời một cách nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng trong văn mạch khác có thể mang ý nghĩa thêm về khía cạnh gợi cảm hoặc khiêu khích, đặc biệt trong văn hóa đương đại. Việc sử dụng "naughty" trong bối cảnh khác nhau có thể tạo ra sự khác biệt về cảm nhận và ứng xử xã hội.
Từ "naughty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "naught", có nghĩa là "không" hoặc "vô giá trị". Nguồn gốc Latin "naughtus", từ "noxius", có nghĩa là "có hại" hay "tội lỗi", phản ánh sự liên hệ giữa hành vi không đúng mực và việc thiếu đạo đức. Qua thời gian, "naughty" đã chuyển sang chỉ những hành động có phần nghịch ngợm hoặc lì lợm, đặc biệt trong ngữ cảnh trẻ em, nhưng vẫn giữ lại sắc thái tiêu cực ban đầu.
Từ "naughty" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành vi trẻ em hoặc trong tương tác xã hội không chính thức. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong văn học, giáo dục và truyền thông để chỉ những hành vi không vâng lời nhưng không quá nghiêm trọng. Qua đó, từ "naughty" phản ánh những khía cạnh của sự nghịch ngợm trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp