Bản dịch của từ Nay trong tiếng Việt
Nay

Nay (Noun)
She responded with a nay when asked to join the committee.
Cô ấy đã phản đối khi được yêu cầu tham gia ủy ban.
The group voted with a unanimous nay on the proposal.
Cả nhóm đã bỏ phiếu nhất trí phản đối đề xuất này.
His nay to the invitation disappointed his friends.
Việc anh ấy từ chối lời mời khiến bạn bè của anh ấy thất vọng.
Dạng danh từ của Nay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nay | Nays |
Nay (Adverb)
Hay đúng hơn (dùng để nhấn mạnh một từ thích hợp hơn từ vừa sử dụng)
Or rather (used to emphasize a more appropriate word than one just used)
She wasn't hungry, but nay, she was starving.
Cô ấy không đói, nhưng không, cô ấy đang đói
He didn't like the movie; nay, he hated it.
Anh ấy không thích bộ phim; không, anh ấy ghét nó
I don't think it's a good idea; nay, it's a terrible one.
Tôi không nghĩ đó là một ý hay; không, đó là một điều khủng khiếp
Không.
No.
She would not give in to peer pressure, nay, she stood firm.
Cô ấy sẽ không nhượng bộ trước áp lực của bạn bè, không, cô ấy đứng vững.
He did not agree with the decision, nay, he protested loudly.
Anh ấy không đồng ý với quyết định này, không, anh ấy lớn tiếng phản đối.
They were not swayed by the negative comments, nay, they persevered.
Họ không bị lung lay bởi những bình luận tiêu cực, không, họ vẫn kiên trì.
Họ từ
Từ "nay" được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển và văn học, thường mang nghĩa biểu thị sự hiện tại, sự khẳng định hoặc sự đồng ý. Tuy nhiên, từ này gần như không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bởi "now" trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn bản, "nay" có thể mang tính trang trọng hơn, được thấy trong các văn kiện pháp lý hoặc các văn bản truyền thống, nhưng ít ai dùng trong văn nói thông thường ngày nay.
Từ "nay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nunc", mang nghĩa là "bây giờ" hoặc "hiện tại". Từ này đã trải qua quá trình phát triển và ảnh hưởng của nhiều ngôn ngữ, đặc biệt là trong các ngôn ngữ thuộc nhóm Roman. Trong tiếng Việt, "nay" được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại, thể hiện sự nhấn mạnh vào thời gian đang diễn ra. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latinh và nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển biến ngữ nghĩa từ một khái niệm trừu tượng về thời gian sang cách sử dụng cụ thể trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "nay" là một từ chỉ thời gian, thường xuất hiện trong các tình huống diễn đạt ý niệm hiện tại hoặc gần gũi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, "nay" có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu sự chính xác trong ngữ nghĩa. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong ngôn ngữ văn xuôi, tiêu biểu cho các văn bản chính thức và mang tính nghiêm túc, nhằm nhấn mạnh sự tiếp diễn hoặc hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp