Bản dịch của từ Nduja trong tiếng Việt
Nduja

Nduja (Noun)
Nduja is a popular ingredient in Calabrian cuisine.
Nduja là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Calabria.
Some people find the taste of nduja too spicy.
Một số người thấy hương vị của nduja quá cay.
Is nduja commonly used in traditional Italian social gatherings?
Liệu nduja có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội truyền thống của Ý không?
Nduja is a popular ingredient in Calabrian cuisine.
Nduja là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Calabrian.
Some people find the taste of nduja too spicy.
Một số người thấy hương vị của nduja quá cay.
Nduja là một loại xúc xích truyền thống của Ý, đặc biệt phổ biến ở vùng Calabria. Được chế biến từ thịt lợn nạc, mỡ và gia vị cay, nduja thường có độ nhuyễn và mịn, tạo cảm giác như một loại pâte. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường được sử dụng như một loại gia vị cho các món ăn hoặc phết lên bánh mì. Hiện nay, nduja đang ngày càng được ưa chuộng trong các nền ẩm thực toàn cầu, đặc biệt ở Mỹ và Anh.
Từ "nduja" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ "nduja" trong tiếng Calabria, có ý nghĩa là "món xúc xích". Như vậy, gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Latinh "inducere", nghĩa là "dẫn dắt", hàm ý về cách chế biến và lẫn lộn các nguyên liệu trong món ăn. Nduja, với đặc trưng là xúc xích mềm và cay, phản ánh sự phát triển ẩm thực vùng miền tại Ý, đồng thời thể hiện sự kết hợp của các gia vị và nguyên liệu truyền thống.
Từ "nduja" là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ một loại xúc xích cay, thường có nguồn gốc từ vùng Calabria, Italy. Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao do tính đặc thù văn hóa ẩm thực. Trong các tình huống thường gặp, "nduja" được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ẩm thực quốc tế, công thức nấu ăn, hoặc trong các bài viết liên quan đến văn hóa ẩm thực.