Bản dịch của từ Nduja trong tiếng Việt

Nduja

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nduja (Noun)

nˈudʒuə
nˈudʒuə
01

Một loại sốt cay được chế biến từ thịt lợn và ớt chữa khỏi, được làm theo truyền thống ở vùng calabria của ý.

A spicy paste prepared from cured pork and peppers traditionally made in the italian region of calabria.

Ví dụ

Nduja is a popular ingredient in Calabrian cuisine.

Nduja là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Calabria.

Some people find the taste of nduja too spicy.

Một số người thấy hương vị của nduja quá cay.

Is nduja commonly used in traditional Italian social gatherings?

Liệu nduja có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội truyền thống của Ý không?

Nduja is a popular ingredient in Calabrian cuisine.

Nduja là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Calabrian.

Some people find the taste of nduja too spicy.

Một số người thấy hương vị của nduja quá cay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nduja/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nduja

Không có idiom phù hợp