Bản dịch của từ Neap tide trong tiếng Việt
Neap tide

Neap tide (Noun)
During neap tides, the water level remains relatively stable.
Trong thủy triều thấp, mực nước duy trì ổn định.
Fishermen prefer fishing during neap tides for better catch.
Ngư dân thích câu cá trong thủy triều thấp để bắt được nhiều hơn.
Neap tides are characterized by minimal tidal range and weaker currents.
Thủy triều thấp được đặc trưng bởi phạm vi thủy triều tối thiểu và dòng chảy yếu.
Thủy triều nhỏ (neap tide) là hiện tượng thủy triều xảy ra khi mặt trăng và mặt trời tạo thành một góc vuông với trái đất, dẫn đến sự tác động của lực hấp dẫn từ mặt trăng và mặt trời giảm xuống. Hiện tượng này xảy ra hai lần mỗi tháng, vào thời điểm giữa kỳ trăng non và kỳ trăng tròn. Thủy triều nhỏ thường có biên độ thấp hơn so với thủy triều lớn (spring tide), ảnh hưởng đáng kể đến môi trường thủy sinh và hoạt động của con người.
Từ "neap tide" xuất phát từ tiếng Anh cổ "nēap", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nīp", mang nghĩa là "nhỏ" hoặc "thấp". Từ này được sử dụng để chỉ hiện tượng thủy triều thấp nhất xảy ra khi mặt trăng ở vị trí vuông góc với mặt trời, gây ra hiện tượng thủy triều kể trên. Sự liên hệ giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại thể hiện ở việc thủy triều neap có biên độ thấp nhất, phù hợp với nghĩa của từ nguyên thủy.
Từ "neap tide" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì chủ đề chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hải dương học và thiên văn học. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về chu kỳ nước triều, các hiện tượng tự nhiên và dự đoán mực nước. Đặc biệt, nó liên quan đến thời gian nước triều thấp, xảy ra khi Mặt Trăng và Mặt Trời ở vị trí vuông góc với nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp