Bản dịch của từ Neatest trong tiếng Việt
Neatest

Neatest (Adjective)
Dạng bậc nhất của gọn gàng, ngăn nắp và có trật tự nhất
Superlative form of neat most tidy and orderly
Her room is the neatest among all my friends' rooms.
Phòng của cô ấy là gọn gàng nhất trong tất cả bạn bè tôi.
His presentation was not the neatest I have ever seen.
Bài thuyết trình của anh ấy không phải là gọn gàng nhất tôi từng thấy.
Is this the neatest social event you have attended?
Đây có phải là sự kiện xã hội gọn gàng nhất bạn đã tham dự không?
Her room is the neatest in our entire school.
Phòng của cô ấy là gọn gàng nhất trong toàn trường.
His desk is not the neatest among the volunteers.
Bàn làm việc của anh ấy không phải là gọn gàng nhất trong số tình nguyện viên.
The neatest solution for community issues is open dialogue among residents.
Giải pháp đơn giản nhất cho các vấn đề cộng đồng là đối thoại mở giữa cư dân.
This program is not the neatest way to solve social problems.
Chương trình này không phải là cách đơn giản nhất để giải quyết các vấn đề xã hội.
Is the neatest approach to social change through education and awareness?
Phương pháp đơn giản nhất để thay đổi xã hội có phải là giáo dục và nâng cao nhận thức không?
The neatest solution for social issues is community engagement programs.
Giải pháp đơn giản nhất cho các vấn đề xã hội là chương trình tham gia cộng đồng.
Many believe that social media is not the neatest way to connect.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là cách kết nối đơn giản nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp