Bản dịch của từ Nebuchadnezzar trong tiếng Việt
Nebuchadnezzar

Nebuchadnezzar (Noun)
We shared a nebuchadnezzar of wine at the charity event last week.
Chúng tôi đã chia sẻ một bình nebuchadnezzar rượu tại sự kiện từ thiện tuần trước.
They did not bring a nebuchadnezzar to the social gathering.
Họ đã không mang một bình nebuchadnezzar đến buổi gặp gỡ xã hội.
Is a nebuchadnezzar appropriate for a wedding reception?
Một bình nebuchadnezzar có phù hợp cho tiệc cưới không?
Nebuchadnezzar là một từ đề cập đến một vị vua nổi tiếng của Babylon cổ đại, trị vì từ năm 605-562 TCN. Ông được biết đến với các công trình kiến trúc lừng lẫy như Vườn treo Babylon, một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại. Từ này thường xuất hiện trong văn phong lịch sử và tôn giáo, đặc biệt trong Kinh Thánh, nơi ông được mô tả là một nhân vật mang tính chất thần thánh và quyền lực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "nebuchadnezzar" có nguồn gốc từ tiếng Babylon cổ, cụ thể là từ "Nabû-kudurri-uṣur", có nghĩa là "Nabû bảo vệ biên giới". Nabû là một vị thần của trí tuệ và văn hóa trong thần thoại Babylon. Nebuchadnezzar II, một trong những vị vua nổi bật nhất của Babylon (605-562 TCN), nổi tiếng với những thành tựu kiến trúc và các cuộc chinh phục của ông. Ý nghĩa và sử dụng hiện nay của từ này thường liên quan đến những lãnh đạo quyền lực nhưng cũng có thể kèm theo sự kiêu ngạo và thoái trào.
Từ "Nebuchadnezzar" hiện không có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường liên quan đến lịch sử, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa, tôn giáo và chính trị của Babylon cổ đại. Trong các tình huống phổ biến, nó được nhắc đến trong các bài học lịch sử, nghiên cứu tôn giáo, và các tác phẩm văn học khám phá các chủ đề như quyền lực và sự suy tàn.