Bản dịch của từ Neckwear trong tiếng Việt

Neckwear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neckwear (Noun)

nˈɛkwɛɹ
nˈɛkwɛɹ
01

Các vật dụng được đeo quanh cổ, chẳng hạn như vòng cổ hoặc cà vạt.

Items worn around the neck such as collars or ties collectively.

Ví dụ

Many people wear neckwear to formal events like weddings and parties.

Nhiều người đeo cổ trang trong các sự kiện trang trọng như đám cưới và tiệc tùng.

Not everyone appreciates neckwear in casual social gatherings, like picnics.

Không phải ai cũng thích đeo cổ trang trong các buổi gặp gỡ xã hội bình thường, như picnic.

Do you think neckwear is necessary for job interviews and meetings?

Bạn có nghĩ rằng cổ trang là cần thiết cho các cuộc phỏng vấn và họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neckwear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neckwear

Không có idiom phù hợp