Bản dịch của từ Neckwear trong tiếng Việt
Neckwear

Neckwear (Noun)
Các vật dụng được đeo quanh cổ, chẳng hạn như vòng cổ hoặc cà vạt.
Items worn around the neck such as collars or ties collectively.
Many people wear neckwear to formal events like weddings and parties.
Nhiều người đeo cổ trang trong các sự kiện trang trọng như đám cưới và tiệc tùng.
Not everyone appreciates neckwear in casual social gatherings, like picnics.
Không phải ai cũng thích đeo cổ trang trong các buổi gặp gỡ xã hội bình thường, như picnic.
Do you think neckwear is necessary for job interviews and meetings?
Bạn có nghĩ rằng cổ trang là cần thiết cho các cuộc phỏng vấn và họp không?
Họ từ
"Neckwear" là thuật ngữ chỉ các loại phụ kiện được đeo quanh cổ, bao gồm cà vạt, khăn quàng cổ và nơ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang và trang phục chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "necktie" thường được sử dụng phổ biến hơn thay vì "necks" trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, "neckwear" vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai tiếng Anh, với cách phát âm khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "neckwear" có nguồn gốc từ hai thành phần: "neck" (cổ) và "wear" (mặc). "Neck" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hnecca", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, mang nghĩa "phần giữa thân thể". "Wear" phát triển từ tiếng Old English "werian", có ý nghĩa là "mặc". Kết hợp lại, "neckwear" chỉ các loại trang phục hoặc phụ kiện được đeo quanh cổ, chẳng hạn như cà vạt hoặc khăn quàng, phản ánh một hình thức thể hiện phong cách cá nhân và quy tắc xã hội trong trang phục.
Từ "neckwear" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, mặc dù nó có thể được nhận biết trong các bối cảnh liên quan đến thời trang hoặc phong cách cá nhân. Trong viết và nói, thuật ngữ này ít gặp, nhưng có thể thấy trong việc mô tả trang phục, trong khi trong nghe và đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về thời trang. Các tình huống thường gặp bao gồm các buổi lễ, sự kiện trang trọng, hoặc thảo luận về phong cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp