Bản dịch của từ Neckwear? trong tiếng Việt

Neckwear?

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neckwear?(Noun)

nˈɛkweən
ˈnɛˈkwɛr
01

Quần áo được đeo quanh cổ, thường là cà vạt hoặc khăn quàng.

Clothing worn around the neck typically a tie or scarf

Ví dụ
02

Một phụ kiện trang trí khu vực cổ

An accessory that adorns the neck area

Ví dụ
03

Một thuật ngữ chung cho các loại phụ kiện cổ khác nhau.

A general term for various types of neck accessories

Ví dụ