Bản dịch của từ Needlefish trong tiếng Việt

Needlefish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Needlefish (Noun)

nˈidlfɪʃ
nˈidlfɪʃ
01

Bất kỳ loài cá dài, mảnh mai nào có hàm thon dài giống như mỏ có hàm răng nhọn.

Any of a number of long slender fish with elongated beaklike jaws containing sharply pointed teeth.

Ví dụ

The needlefish is often found in tropical social gatherings.

Cá kim là thường được tìm thấy trong các buổi họp mặt xã hội nhiệt đới.

Many people do not know about the needlefish's social behavior.

Nhiều người không biết về hành vi xã hội của cá kim.

Is the needlefish a part of social marine ecosystems?

Cá kim có phải là một phần của hệ sinh thái biển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/needlefish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Needlefish

Không có idiom phù hợp