Bản dịch của từ Needlefish trong tiếng Việt

Needlefish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Needlefish(Noun)

nˈiːdəlfɪʃ
ˈnidəɫˌfɪʃ
01

Một loài cá mảnh mai sống ở những vùng nước ấm của đại dương, nổi bật với cái mỏ dài như kim.

A slender fish found in warm oceanic waters known for its long needlelike snout

Ví dụ
02

Bất kỳ loại cá dài nào thuộc họ Belonidae

Any of various elongated fish of the family Belonidae

Ví dụ
03

Một thuật ngữ dùng để miêu tả một số loài cá có hình dáng giống như kim.

A term used to describe certain species of fish that resemble needles

Ví dụ