Bản dịch của từ Needlefish trong tiếng Việt
Needlefish

Needlefish (Noun)
The needlefish is often found in tropical social gatherings.
Cá kim là thường được tìm thấy trong các buổi họp mặt xã hội nhiệt đới.
Many people do not know about the needlefish's social behavior.
Nhiều người không biết về hành vi xã hội của cá kim.
Is the needlefish a part of social marine ecosystems?
Cá kim có phải là một phần của hệ sinh thái biển xã hội không?
Needlefish (tên khoa học: Belonidae) là loài cá nước mặn, thường có hình dáng thon dài và mõm nhọn hình kim. Chúng chủ yếu sinh sống ở môi trường biển và có khả năng bơi nhanh. Từ "needlefish" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cú pháp. Tuy nhiên, trong cách phát âm, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy theo vùng miền. Needlefish thường được nghiên cứu trong lĩnh vực sinh thái học biển do vai trò của chúng trong chuỗi thức ăn.
Từ “needlefish” bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó “needle” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “nēdulum,” nghĩa là cây kim, và “fish” xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon “fisc.” Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào khoảng thế kỷ 19 để chỉ loài cá có hình dáng mảnh mai và dài như kim. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh đặc điểm hình dạng nổi bật của loài cá, đồng thời nhấn mạnh sự liên kết giữa hình thức và chức năng của chúng trong sinh thái.
Từ "needlefish" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là thuật ngữ chuyên ngành về sinh thái học biển và không nằm trong từ vựng giao tiếp thông thường. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu sinh học, tài liệu về động vật biển và các cuộc thảo luận về hệ sinh thái. Do đó, sự phổ biến của nó trong các văn cảnh chung là tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất