Bản dịch của từ Negativist trong tiếng Việt
Negativist
Negativist (Noun)
Một người có xu hướng có cái nhìn bi quan hoặc không thuận lợi về mọi việc.
A person who tends to take a pessimistic or unfavorable view of things.
John is a negativist who always sees the glass as half empty.
John là một người tiêu cực luôn nhìn mọi thứ một cách bi quan.
Many negativists do not believe in social change or improvement.
Nhiều người tiêu cực không tin vào sự thay đổi hoặc cải thiện xã hội.
Is Sarah a negativist about our community's future and progress?
Sarah có phải là một người tiêu cực về tương lai và sự phát triển của cộng đồng chúng ta không?
Negativist (Adjective)
Có xu hướng bi quan hoặc bất lợi về quan điểm.
Having a tendency to be pessimistic or unfavorable in outlook.
Many negativist views about social change hinder progress in communities.
Nhiều quan điểm tiêu cực về thay đổi xã hội cản trở sự tiến bộ trong cộng đồng.
The negativist attitude of some leaders is discouraging young activists.
Thái độ tiêu cực của một số lãnh đạo đang làm nản lòng những nhà hoạt động trẻ.
Are negativist opinions affecting your view on social issues?
Liệu những ý kiến tiêu cực có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "negativist" được sử dụng để chỉ một người có xu hướng nhìn nhận mọi thứ theo cách tiêu cực, thường thể hiện sự hoài nghi hoặc không tin tưởng vào tích cực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, các cách sử dụng có thể thay đổi trong bối cảnh văn hóa; "negativist" thường được dùng trong tâm lý học để mô tả những cá nhân có tâm lý tiêu cực ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của họ.
Từ "negativist" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "negativus", mang nghĩa là "phủ định" hoặc "không". Từ này bắt nguồn từ động từ "negare", có nghĩa là từ chối hoặc phủ nhận. Trong thế kỷ 19, "negativist" được sử dụng để chỉ những tư tưởng hoặc quan điểm có xu hướng chỉ trích, phản đối hoặc không chấp nhận các giá trị hoặc niềm tin hiện có. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến thái độ tiêu cực và sự hoài nghi trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học.
Từ "negativist" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thể hiện mức độ sử dụng thấp trong các ngữ cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc quan điểm có xu hướng chỉ trích hoặc phủ định, chủ yếu trong tâm lý học và triết học, liên quan đến các tình huống như giao tiếp, tranh luận, và phân tích văn bản. Do đó, từ này có thể được coi là chuyên biệt, thích hợp trong các bối cảnh nghiên cứu và phân tích sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp