Bản dịch của từ Neighing trong tiếng Việt

Neighing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neighing (Verb)

nˈiɡɨŋ
nˈiɡɨŋ
01

(về ngựa) kêu một tiếng lớn hoặc một loạt tiếng rên.

Of a horse give a loud whinny or a series of whinnies.

Ví dụ

The horse neighing loudly startled the children in the park.

Con ngựa hí hửng làm cho trẻ em ở công viên bị giật mình.

The neighbors complained about the noise when the horses were neighing.

Hàng xóm phàn nàn về tiếng ồn khi các con ngựa hí hửng.

Are you familiar with the sound of neighing horses in your area?

Bạn có quen với âm thanh của các con ngựa hí hửng trong khu vực của mình không?

Dạng động từ của Neighing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Neigh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Neighed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Neighed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Neighs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Neighing

Neighing (Noun)

nˈiɡɨŋ
nˈiɡɨŋ
01

Tiếng kêu the thé đặc trưng của ngựa.

The characteristic highpitched crying sound of a horse.

Ví dụ

The neighing of the horses could be heard from afar.

Tiếng rên của ngựa có thể nghe từ xa.

There was no neighing coming from the stables that night.

Không có tiếng rên nào từ chuồng ngựa vào đêm đó.

Do you think the neighing will disturb the peaceful atmosphere?

Bạn nghĩ tiếng rên có làm xáo trộn bầu không khí yên bình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neighing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neighing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.