Bản dịch của từ Neighs trong tiếng Việt
Neighs

Neighs (Verb)
Tạo ra âm thanh the thé đặc trưng, đặc biệt là tiếng rên rỉ.
Make a characteristic highpitched sound especially whinnying.
The horse neighs loudly during the social event at Central Park.
Con ngựa hí to trong sự kiện xã hội ở Công viên Trung tâm.
The horses do not neigh when they are calm and relaxed.
Những con ngựa không hí khi chúng bình tĩnh và thư giãn.
Do horses neigh to communicate with each other socially?
Liệu ngựa có hí để giao tiếp với nhau trong xã hội không?
Dạng động từ của Neighs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neigh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neighed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neighed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neighs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neighing |
Neighs (Noun Countable)
Âm thanh the thé đặc trưng của ngựa.
The characteristic highpitched sound made by a horse.
The neighs of horses filled the air during the community fair.
Âm thanh hí của những con ngựa tràn ngập không khí trong hội chợ.
The neighs of the horses did not disturb the quiet neighborhood.
Âm thanh hí của những con ngựa không làm phiền khu phố yên tĩnh.
Did you hear the neighs from the stable last night?
Bạn có nghe thấy âm thanh hí từ chuồng ngựa tối qua không?
Họ từ
Từ "neighs" là động từ trong tiếng Anh, diễn tả âm thanh mà ngựa phát ra, thường là một tiếng kêu dài và trầm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "neighs" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với người Anh thường nhấn âm một cách nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả hành vi của ngựa hoặc hình ảnh trong văn học.
Từ "neighs" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "neccan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nēhhan", nghĩa là "kêu". Thuật ngữ này có liên quan đến âm thanh phát ra từ ngựa, bắt nguồn từ cảm xúc giao tiếp của động vật. Trong lịch sử, tiếng kêu này thường được sử dụng để thể hiện trạng thái tinh thần hay sự tương tác giữa ngựa và con người. Ngày nay, "neighs" vẫn duy trì ý nghĩa mô tả âm thanh đặc trưng của ngựa, củng cố mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thế giới động vật.
Từ "neighs" chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe và việcc viết trong đề thi IELTS, nhưng tần suất không cao. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề động vật hoặc thiên nhiên. Ngoài ra, "neighs" thường được sử dụng trong văn học, thơ ca, hoặc khi mô tả hành vi của ngựa trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật, nhưng có thể gặp trong các văn bản về động vật học hoặc chăm sóc ngựa.